Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
Vàng SJC 1L - 10L |
DOJI | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
Mi Hồng | 79,500,000 (-500,000) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Hà Nội | DOJI | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
BTMC | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
Vàng miếng SJC 999.9 (24k) | |
Đà Nẵng | DOJI | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Biên Hòa | SJC | 84,600,000 (0) |
86,800,000 (0) |
Vàng SJC |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Miền Tây | PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC |
Vàng SJC tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 54,850,000 (-150,000) |
57,350,000 (-50,000) |
ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 54,850,000 | 57,350,000 | |
Đông Á | PNJ_DAB | 60,500,000 (+750,000) |
61,700,000 (+750,000) |
SJC | 71,400,000 (+750,000) |
72,300,000 (+850,000) |
|
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XAU | 66,450,000 (+50,000) |
67,050,000 (+50,000) |
XBJ | 52,000,000 (0) |
56,000,000 (0) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 65,000,000 (-500,000) |
67,000,000 (0) |
Vietin | Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 24,660.00 (0) |
25,030.00 (0) |
AUD | 16,476.93 (-11.48) |
17,191.71 (+1.86) |
CNY | 3,431.90 (+6.21) |
3,581.31 (+9.34) |
EUR | 26,832.82 (-117.38) |
28,327.84 (-101.05) |
GBP | 31,917.54 (-102.48) |
33,302.15 (-80.06) |
JPY | 166.07 (-0.58) |
175.91 (-0.48) |
KRW | 16.11 (-0.02) |
19.55 (0) |
SGD | 18,595.23 (-28.94) |
19,401.90 (-14.57) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.