(GMT+7)   
Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.

Download on the App Store

Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 16:15 27/04/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Ghi chú
Hồ Chí Minh SJC 83,000,000
(+1,000,000)
85,200,000
(+900,000)
Vàng SJC 1L - 10L
DOJI 82,600,000
(0)
84,800,000
(0)
SJC
PNJ 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
SJC
Phú Quý --- --- Vàng miếng SJC (bán buôn)
Phú Quý 74,050,000
(-150,000)
76,400,000
(-200,000)
Vàng miếng SJC
Mi Hồng 83,000,000
(-300,000)
84,500,000
(-200,000)
SJC
Hà Nội DOJI 82,600,000
(0)
84,800,000
(0)
SJC
PNJ 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
SJC
Phú Quý 74,050,000
(-150,000)
76,400,000
(-200,000)
Vàng miếng SJC
Phú Quý --- --- Vàng miếng SJC (bán buôn)
BTMC 83,250,000
(0)
85,100,000
(-50,000)
Vàng miếng SJC 999.9 (24k)
Đà Nẵng DOJI 82,600,000
(0)
84,800,000
(0)
SJC
PNJ 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
SJC
Biên Hòa SJC 81,800,000
(0)
83,800,000
(0)
Vàng SJC
PNJ 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
SJC
PNJ 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
SJC
Miền Tây PNJ 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
SJC
Nguồn: Tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý

Vàng SJC tại một số ngân hàng:

Cập nhật mới nhất lúc: 16:15 27/04/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Ngân hàng Loại Mua vào Bán ra
ACB ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà 54,850,000 57,350,000
ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh 54,850,000
(-150,000)
57,350,000
(-50,000)
Exim Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự 55,810,000
(-150,000)
56,450,000
(-150,000)
Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự 55,950,000
(-150,000)
56,450,000
(-150,000)
Sacom XBJ 52,000,000
(0)
56,000,000
(0)
XAU 66,450,000
(+50,000)
67,050,000
(+50,000)
Techcom Tỷ giá vàng 65,000,000
(-500,000)
67,000,000
(0)
Vietin Vàng nhẫn VTG 57,250,000
(-50,000)
57,970,000
(-50,000)
Vàng miếng SJC 99.99 57,250,000
(-50,000)
57,970,000
(-50,000)
Đông Á SJC 71,400,000
(+750,000)
72,300,000
(+850,000)
PNJ_DAB 60,500,000
(+750,000)
61,700,000
(+750,000)
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng

Giá vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 16:19

Tỷ giá Vietcombank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 16:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>