(GMT+7)   
Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.

Download on the App Store

Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 12:00 21/11/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Ghi chú
Hồ Chí Minh SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Vàng SJC 1L - 10L
DOJI 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Phú Quý --- --- Vàng miếng SJC (bán buôn)
Phú Quý 74,050,000
(-150,000)
76,400,000
(-200,000)
Vàng miếng SJC
Mi Hồng 79,500,000
(-500,000)
81,000,000
(0)
SJC
Hà Nội DOJI 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Phú Quý 74,050,000
(-150,000)
76,400,000
(-200,000)
Vàng miếng SJC
Phú Quý --- --- Vàng miếng SJC (bán buôn)
BTMC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Vàng miếng SJC 999.9 (24k)
Đà Nẵng DOJI 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Biên Hòa SJC 84,600,000
(0)
86,800,000
(0)
Vàng SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Miền Tây PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Nguồn: Tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý

Vàng SJC tại một số ngân hàng:

Cập nhật mới nhất lúc: 12:00 21/11/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Ngân hàng Loại Mua vào Bán ra
ACB ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh 54,850,000
(-150,000)
57,350,000
(-50,000)
ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà 54,850,000 57,350,000
Đông Á PNJ_DAB 60,500,000
(+750,000)
61,700,000
(+750,000)
SJC 71,400,000
(+750,000)
72,300,000
(+850,000)
Exim Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự 55,950,000
(-150,000)
56,450,000
(-150,000)
Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự 55,810,000
(-150,000)
56,450,000
(-150,000)
Sacom XAU 66,450,000
(+50,000)
67,050,000
(+50,000)
XBJ 52,000,000
(0)
56,000,000
(0)
Techcom Tỷ giá vàng 65,000,000
(-500,000)
67,000,000
(0)
Vietin Vàng miếng SJC 99.99 57,250,000
(-50,000)
57,970,000
(-50,000)
Vàng nhẫn VTG 57,250,000
(-50,000)
57,970,000
(-50,000)
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng

Giá vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 12:03

Tỷ giá Vietcombank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 12:00 21/11/2024 <<Chi tiết>>