(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 16:20 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 25,091.00
(+1.00)
25,121.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,295.08
(+61.20)
16,817.95
(+63.16)
CAD 17,843.07
(+35.41)
18,023.30
(+35.76)
18,601.62
(+36.90)
CHF 27,987.90
(-71.74)
28,270.61
(-72.46)
29,177.73
(-74.81)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,461.44
(-6.02)
3,573.05
(-6.21)
DKK - 3,611.44
(+2.32)
3,749.76
(+2.41)
EUR 26,754.59
(+22.90)
27,024.84
(+23.14)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
32,014.96
(-42.09)
33,042.23
(-43.47)
HKD 3,158.89
(+0.97)
3,190.80
(+0.98)
3,293.18
(+1.00)
INR - 301.29
(+0.02)
313.33
(+0.02)
JPY 159.31
(-1.79)
160.92
(-1.80)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
17.54
(-0.07)
19.13
(-0.08)
KWD - 82,557.40
(+32.66)
85,858.45
(+33.91)
MYR - 5,368.88
(-0.18)
5,486.01
(-0.18)
NOK - 2,247.24
(+17.69)
2,342.66
(+18.44)
RUB - 283.26
(+0.46)
313.58
(+0.51)
SAR - 6,725.37
(+2.66)
6,994.28
(+2.76)
SEK - 2,289.92
(+3.65)
2,387.16
(+3.80)
SGD 18,359.90
(-5.04)
18,545.35
(-5.09)
19,140.42
(-5.27)
THB 616.88
(-1.12)
685.43
(-1.24)
711.68
(-1.29)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:39 26/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:24

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:20 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:20 27/07/2024 <<Chi tiết>>