(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 00:10 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 24,090.00
(-100.00)
24,120.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,488.67
(+207.44)
15,986.71
(+214.21)
CAD 17,609.33
(+17.74)
17,787.20
(+17.92)
18,359.15
(+18.62)
CHF 26,016.28
(+171.16)
26,279.07
(+172.89)
27,124.08
(+178.63)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,291.29
(-12.93)
3,397.63
(-13.33)
DKK - 3,390.24
(+14.59)
3,520.32
(+15.18)
EUR 25,089.27
(+105.75)
25,342.70
(+106.82)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
29,256.10
(+61.89)
30,196.84
(+64.09)
HKD 3,023.89
(-13.74)
3,054.43
(-13.88)
3,152.65
(-14.30)
INR - 291.57
(-0.89)
303.24
(-0.93)
JPY 158.64
(+0.03)
160.24
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
17.37
(+0.09)
19.04
(+0.09)
KWD - 78,412.29
(-246.69)
81,552.96
(-256.02)
MYR - 5,129.07
(+1.85)
5,241.31
(+1.92)
NOK - 2,239.68
(+14.07)
2,334.94
(+14.69)
RUB - 237.51
(-1.69)
262.95
(-1.86)
SAR - 6,458.57
(-25.57)
6,717.25
(-26.55)
SEK - 2,194.83
(+33.04)
2,288.18
(+34.46)
SGD 17,386.87
(+54.40)
17,562.49
(+54.94)
18,127.21
(+56.83)
THB 588.34
(+3.19)
653.71
(+3.54)
678.79
(+3.68)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 23:22 29/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.30 -14.00 (--0.75%)
29/09/2023 13:11

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.35 (-0.36) -0.39%
Brent 95.42 (+0.04) +0.04%
Cập nhật: 00:10 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:10 30/09/2023 <<Chi tiết>>