(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ GBP (Bảng Anh)

Tỷ giá GBP tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 18:15 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
29,613.00
(-145.00)
08:00 10/04/2023
ACB - 28,887.00
(-185.00)
- 29,615.00
(-190.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 31,047.00
(+212.00)
31,234.00
(+213.00)
32,189.00
(+217.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 30,292.00
(-65.00)
30,475.00
(-65.00)
31,432.00
(-60.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 29,481.00
(-344.00)
29,569.00
(-345.00)
30,017.00
(-351.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 29,458.00
(+699.00)
29,730.00
(+706.00)
30,696.00
(+728.00)
30,696.00
(+728.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 28,823.00
(+76.00)
29,462.00
(+38.00)
08:30 05/05/2022
SCB 30,150.00
(-80.00)
30,150.00
(-80.00)
31,170.00
(-80.00)
31,270.00
(-80.00)
10:00 05/12/2023
SHB 31,163.00
(+406.00)
31,273.00
(+466.00)
32,053.00
(+466.00)
19:01 04/04/2024
Techcom Bank 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 31,012.00
(+376.00)
31,073.00
(+179.00)
32,351.00
(+363.00)
19:02 04/04/2024
VIB 31,349.00
(+49.00)
31,634.00
(+50.00)
32,215.00
(+163.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 30,873.52
(-63.63)
31,185.37
(-64.27)
32,211.36
(-40.86)
17:45 26/04/2024
Vietin Bank 31,092.00
(+28.00)
31,102.00
(+28.00)
32,272.00
(+28.00)
04:30 27/04/2024
VP Bank 31,236.00
(+356.00)
31,236.00
(+356.00)
31,987.00
(+350.00)
14:11 04/04/2024
Đông Á 30,120.00
(+150.00)
30,250.00
(+140.00)
30,950.00
(+160.00)
30,900.00
(+160.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 18:17

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 18:15 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 18:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>