(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ GBP (Bảng Anh)

Tỷ giá GBP tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 17:15 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
29,613.00
(-145.00)
08:00 10/04/2023
ACB - 28,887.00
(-185.00)
- 29,615.00
(-190.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 31,878.00
(-141.00)
32,070.00
(-142.00)
33,039.00
(-143.00)
08:30 26/07/2024
BIDV 30,292.00
(-65.00)
30,475.00
(-65.00)
31,432.00
(-60.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 29,481.00
(-344.00)
29,569.00
(-345.00)
30,017.00
(-351.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 29,458.00
(+699.00)
29,730.00
(+706.00)
30,696.00
(+728.00)
30,696.00
(+728.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 28,823.00
(+76.00)
29,462.00
(+38.00)
08:30 05/05/2022
SCB 30,150.00
(-80.00)
30,150.00
(-80.00)
31,170.00
(-80.00)
31,270.00
(-80.00)
10:00 05/12/2023
SHB 32,054.00
(+641.00)
32,154.00
(+631.00)
33,004.00
(+701.00)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 31,917.00
(+627.00)
32,046.00
(+533.00)
33,245.00
(+612.00)
13:49 13/06/2024
VIB 31,349.00
(+49.00)
31,634.00
(+50.00)
32,215.00
(+163.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 31,694.81
(-41.67)
32,014.96
(-42.09)
33,042.23
(-43.47)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 31,971.00
(+13.00)
31,981.00
(+13.00)
33,151.00
(+13.00)
04:30 06/07/2024
VP Bank 32,171.00
(+661.00)
32,171.00
(+661.00)
33,035.00
(+774.00)
08:29 13/06/2024
Đông Á 30,120.00
(+150.00)
30,250.00
(+140.00)
30,950.00
(+160.00)
30,900.00
(+160.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 17:20

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 17:15 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 17:15 27/07/2024 <<Chi tiết>>