(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ THB (Bạt Thái Lan)

Tỷ giá THB tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 16:50 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
ACB - 660.00
(-7.00)
- 690.00
(-8.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 681.00
(-4.00)
684.00
(-4.00)
712.00
(-4.00)
08:30 26/07/2024
BIDV 664.67
(-2.98)
671.38
(-3.01)
717.17
(-3.23)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 717.00
(0)
735.00
(0)
751.00
(0)
14:35 11/09/2020
HSBC 653.00
(-2.00)
653.00
(-2.00)
702.00
(-1.00)
702.00
(-1.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 649.00
(+5.00)
698.00
(+7.00)
08:30 05/05/2022
Sacom Bank - 634.50
(+1.80)
715.00
(+1.80)
- 10:10 04/07/2023
SHB 659.00
(-6.00)
681.00
(+4.00)
726.00
(+4.00)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 546.00
(-5.00)
609.00
(-4.00)
662.00
(-4.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 675.55
(+4.22)
683.24
(+0.91)
716.23
(+4.08)
13:49 13/06/2024
Vietcom Bank 616.88
(-1.12)
685.43
(-1.24)
711.68
(-1.29)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 643.52
(+0.38)
683.52
(+0.38)
711.52
(+0.38)
04:30 06/07/2024
Đông Á 610.00
(0)
670.00
(+10.00)
700.00
(0)
690.00
(0)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:54

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:50 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:50 27/07/2024 <<Chi tiết>>