(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ EUR (Đồng Euro)

Tỷ giá EUR tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 17:40 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
26,228.00
(+73.00)
08:00 10/04/2023
ACB 24,730.00
(-139.00)
24,830.00
(-139.00)
25,456.00
(-142.00)
25,456.00
(-142.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 26,949.00
(0)
27,057.00
(0)
28,166.00
(-25.00)
08:30 26/07/2024
BIDV 26,159.00
(-17.00)
26,229.00
(-18.00)
27,366.00
(-11.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 27,174.00
(+33.00)
27,256.00
(+34.00)
27,670.00
(+35.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 25,271.00
(+443.00)
25,323.00
(+445.00)
26,251.00
(+460.00)
26,251.00
(+460.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 24,084.00
(-30.00)
25,049.00
(-122.00)
08:30 05/05/2022
SCB 25,810.00
(-220.00)
25,810.00
(-300.00)
26,800.00
(-290.00)
26,900.00
(-290.00)
10:00 05/12/2023
SHB 27,133.00
(+118.00)
27,133.00
(+118.00)
27,903.00
(+218.00)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 26,958.00
(+138.00)
27,082.00
(+193.00)
28,311.00
(+115.00)
13:49 13/06/2024
VIB 26,815.00
(+63.00)
26,923.00
(+64.00)
27,442.00
(+160.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 26,754.59
(+22.90)
27,024.84
(+23.14)
28,221.75
(+24.14)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 26,663.00
(+25.00)
26,873.00
(+25.00)
28,163.00
(+25.00)
04:30 06/07/2024
VP Bank 26,926.00
(+154.00)
26,976.00
(+154.00)
28,089.00
(+220.00)
08:29 13/06/2024
Đông Á 25,800.00
(+70.00)
25,920.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 17:41

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 17:40 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 17:40 27/07/2024 <<Chi tiết>>