(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ EUR (Đồng Euro)

Tỷ giá EUR tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 17:30 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
26,228.00
(+73.00)
08:00 10/04/2023
ACB 24,730.00
(-139.00)
24,830.00
(-139.00)
25,456.00
(-142.00)
25,456.00
(-142.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 26,544.00
(+187.00)
26,651.00
(+188.00)
27,820.00
(+190.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 26,159.00
(-17.00)
26,229.00
(-18.00)
27,366.00
(-11.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 27,174.00
(+33.00)
27,256.00
(+34.00)
27,670.00
(+35.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 25,271.00
(+443.00)
25,323.00
(+445.00)
26,251.00
(+460.00)
26,251.00
(+460.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 24,084.00
(-30.00)
25,049.00
(-122.00)
08:30 05/05/2022
SCB 25,810.00
(-220.00)
25,810.00
(-300.00)
26,800.00
(-290.00)
26,900.00
(-290.00)
10:00 05/12/2023
SHB 26,790.00
(+463.00)
26,790.00
(+463.00)
27,460.00
(+463.00)
19:01 04/04/2024
Techcom Bank 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 26,591.00
(+425.00)
26,645.00
(+381.00)
27,954.00
(+415.00)
19:02 04/04/2024
VIB 26,815.00
(+63.00)
26,923.00
(+64.00)
27,442.00
(+160.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 26,475.36
(-34.42)
26,742.79
(-34.77)
27,949.19
(-14.21)
17:45 26/04/2024
Vietin Bank 26,239.00
(+8.00)
26,449.00
(+8.00)
27,739.00
(+8.00)
04:30 27/04/2024
VP Bank 26,508.00
(+414.00)
26,558.00
(+414.00)
27,608.00
(+409.00)
14:11 04/04/2024
Đông Á 25,800.00
(+70.00)
25,920.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 17:33

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 17:30 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 17:30 27/04/2024 <<Chi tiết>>