(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ EUR (Đồng Euro)

Tỷ giá EUR tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 00:30 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
26,228.00
(+73.00)
08:00 10/04/2023
ACB 24,730.00
(-139.00)
24,830.00
(-139.00)
25,456.00
(-142.00)
25,456.00
(-142.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 25,326.00
(+82.00)
25,428.00
(+83.00)
26,034.00
(+85.00)
10:00 29/09/2023
BIDV 25,258.00
(+108.00)
25,327.00
(+109.00)
26,449.00
(+122.00)
15:02 29/09/2023
Exim Bank 27,174.00
(+33.00)
27,256.00
(+34.00)
27,670.00
(+35.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 25,271.00
(+443.00)
25,323.00
(+445.00)
26,251.00
(+460.00)
26,251.00
(+460.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 24,084.00
(-30.00)
25,049.00
(-122.00)
08:30 05/05/2022
SCB 25,210.00
(+160.00)
25,290.00
(+160.00)
26,730.00
(+200.00)
26,830.00
(+200.00)
08:10 22/09/2023
SHB 25,558.00
(+113.00)
25,558.00
(+113.00)
26,228.00
(+113.00)
16:55 22/09/2023
Techcom Bank 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 25,407.00
(+123.00)
25,534.00
(+111.00)
26,763.00
(+140.00)
16:55 22/09/2023
VIB 26,815.00
(+63.00)
26,923.00
(+64.00)
27,442.00
(+160.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 25,089.27
(+105.75)
25,342.70
(+106.82)
26,466.85
(+111.74)
23:22 29/09/2023
Vietin Bank 24,864.00
(-68.00)
24,874.00
(-68.00)
26,164.00
(-68.00)
23:28 29/09/2023
VP Bank 25,323.00
(+84.00)
25,373.00
(+84.00)
26,459.00
(+80.00)
09:55 22/09/2023
Đông Á 25,440.00
(+150.00)
25,550.00
(+140.00)
26,040.00
(+120.00)
26,040.00
(+120.00)
22:05 29/09/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.00 -14.30 (--0.77%)
29/09/2023 13:33

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.12 (-0.59) -0.64%
Brent 95.38 (unch) unch
Cập nhật: 00:30 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:30 30/09/2023 <<Chi tiết>>