(GMT+7)   

Giá cà phê

Cập nhật mới nhất lúc: 19:15 27/04/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk 131,500 -2,500
Lâm Đồng 131,000 -2,500
Gia Lai 131,500 -2,300
Đắk Nông 131,700 -2,500
Hồ tiêu 96,500 -500
Tỷ giá USD/VND 25,088 0
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/24 4,151 -153 -3.55% 4,303 -1 4,132 -172 9,812 4,296 4,304 60,227
09/24 4,065 -150 -3.56% 4,217 2 4,053 -162 3,630 4,207 4,215 19,438
11/24 3,971 -132 -3.22% 4,103 0 3,963 -140 1,069 4,087 4,103 4,719
01/25 3,850 -125 -3.14% 3,975 0 3,844 -131 265 3,974 3,975 2,719
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/24 224.00 -4.10 -1.80% 226.95 -1.15 221.35 -6.75 19,133 226.00 228.10 120,692
09/24 222.40 -3.90 -1.72% 225.00 -1.30 220.00 -6.30 9,864 223.85 226.30 55,549
12/24 220.70 -3.75 -1.67% 223.15 -1.30 218.35 -6.10 6,217 222.10 224.45 34,106
03/25 219.95 -3.65 -1.63% 222.35 -1.25 217.70 -5.90 1,258 221.40 223.60 11,911
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 19:19

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 19:15 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 19:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>