(GMT+7)   

Giá cà phê

Cập nhật mới nhất lúc: 23:55 29/09/2023
Giá cà phê trong nước
Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk 66,600 300
Lâm Đồng 66,000 300
Gia Lai 66,400 300
Đắk Nông 66,800 300
Hồ tiêu 71,500 0
Tỷ giá USD/VND 24,190 20
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/23 2,469 22 0.90% 2,484 37 2,445 -2 8,607 2,447 2,447 53,896
01/24 2,372 26 1.11% 2,375 29 2,342 -4 7,272 2,345 2,346 26,510
03/24 2,312 19 0.83% 2,315 22 2,288 -5 1,782 2,294 2,293 18,635
05/24 2,282 14 0.62% 2,285 17 2,261 -7 508 2,276 2,268 2,934
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/23 147.20 -2.05 -1.37% 150.25 1.00 146.45 -2.80 20,913 148.95 149.25 102,078
03/24 148.35 -2.00 -1.33% 151.20 0.85 147.65 -2.70 11,639 150.25 150.35 47,742
05/24 149.15 -1.80 -1.19% 151.80 0.85 148.35 -2.60 7,862 150.80 150.95 27,062
07/24 150.05 -1.70 -1.12% 152.45 0.70 149.20 -2.55 2,997 151.55 151.75 6,462
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.20 -14.10 (--0.76%)
29/09/2023 13:37

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.96 (-0.75) -0.82%
Brent 95.35 (-0.03) -0.03%
Cập nhật: 00:35 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:35 30/09/2023 <<Chi tiết>>