(GMT+7)   

Giá lúa gạo

Cập nhật mới nhất lúc: 22:55 29/09/2023
Bảng giá lúa gạo
Nguồn: luagaoviet.com

Bảng giá gạo hôm nay tại kho gạo HCM
(Bảng giá này có tính tham khảo, sẽ có sự thay đổi theo thị trường hàng ngày)
✔️Tên gạo✔️Loại gạo✔️Giá bán lẻ
Gạo đồ, 14,000
Gạo nở 404 15,500
Gạo nở thông dụng, 16,000
Gạo 504 mới, 15,500
Gạo 64 Chợ Đào 17,000
Gạo bụi sữa, 16,500
Gạo Tấm Sữa 15,500
Gạo tấm Sa mơ 16,000
Gạo hương lài, 16,500
Gạo thơm Thái, 17,000
Gạo thơm Mỹ, 17,000
Gạo Hàm Châu siêu cũ, 17,000
Gạo Đài Loan xuất khẩu, , 17,500
Gạo nàng thơm chợ Đào, , , 19,000
Gạo Lài sữa miên, 18,000
Gạo thơm Nhật, 20,000
Gạo tài nguyên chợ Đào, 20,000
Gạo ST25 Sóc Trăng 26,000
Gạo ST25 hút chân không 28,000
Gạo ST25 Ông Cua chính hãng 34,000
Gạo thơm ST21 (gạo Long Lài) 22,000
Gạo Ông Cua ST25 lúa tôm 36,000
Gạo nếp nương Điện Biên Liên hệ
Gạo Nếp Nhung 30,000
Gạo ST24 Sóc Trăng 22,000
Gạo Tấm Trong Đài Loan 14,500
Gạo Nàng Hoa 17,000
Gạo 64 thơm dứa 17,500
Gạo Thơm ST25 Hộp 2Kg Liên hệ
Gạo Ngọc Thực 3 (bao 10kg), 200,000
Gạo Ngọc Thực 2 (bao 10kg), 220,000
Gạo Ngọc Thực 1 (bao 10kg), 300,000
Gạo jasmine Thái (10kg), 250,000
Gạo Hạt Ngọc Thái(10kg), 200,000
Nếp Bắc hạt cau 26,000
Gạo Hoa sữa chợ Đào 20,000
Hương thơm Thái Bình, 20,000
Gạo Rồng Vàng, 22,000
Gạo Đài Loan Biển, , 23,000
Gạo tám Điện Biên, , 25,000
Gạo Bông Lúa Vàng, , 20,000
Gạo Trân Châu, , 25,000
Gạo Thái gãy, Liên hệ
Gạo Nàng Hương Chợ Đào, 18,000
Gạo thơm lài miên, , 17,500
Gạo tấm Tài Nguyên 15,500
Tấm thơm Đài Loan 14,500
Gạo Hàm Châu siêu mới, 16,000
Nếp ngỗng 18,000
Gạo Huyết Rồng 25,000
Nếp Bắc Hoa Vàng 25,000
Gạo Hoa Sữa, , 20,000
Gạo 504 cũ 1 năm, 18,000
Gạo Hàm Châu hạt dài, 17,500
Gạo Sa mơ hạt nhỏ, 18,000
Gạo Nương Sơn La, 21,000
Gạo 504 cũ 2 năm, Liên hệ
Gạo thơm Thái đặc biệt, , 18,000
Gạo tám xoan Hải Hậu, 23,000
Gạo lài sữa, 18,500
Gạo Đài Loan đặc biệt, 20,000
Gạo Bắc thơm, 20,000
Gạo Tài Nguyên thơm 19,000
Nguồn: giagaohomnay.net

Vàng thế giới (USD/oz)

1,854.10 -10.20 (--0.55%)
29/09/2023 11:56

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.07 (-0.64) -0.70%
Brent 95.38 (unch) unch
Cập nhật: 22:55 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 22:55 29/09/2023 <<Chi tiết>>