(GMT+7)   

Giá vàng SJC mới nhất hôm nay

Cập nhật mới nhất lúc: 18:30 27/04/2024
83,000,000Mua
+1,000,000
+1.20%
85,200,000Bán
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 83,000,000
(+1,000,000)
85,200,000
(+900,000)
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c, 2c, 5c 73,800,000
(+700,000)
75,500,000
(+700,000)
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c 73,800,000 75,600,000
Vàng nữ trang 99,99% 73,700,000
(+800,000)
74,700,000
(+700,000)
Vàng nữ trang 99% 71,960,000
(+693,000)
73,960,000
(+693,000)
Vàng nữ trang 75% 53,681,000
(+525,000)
56,181,000
(+525,000)
Vàng nữ trang 58,3% 41,204,000
(+408,000)
43,704,000
(+408,000)
Vàng nữ trang 41,7% 28,803,000
(+292,000)
31,303,000
(+292,000)
Biên Hòa Vàng SJC 81,800,000
(0)
83,800,000
(0)
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Cty TNHH MTV Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Lần cuối thay đổi: 16:09 26/04/2024

Giá vàng SJC tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý trong nước.

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 18:34

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 18:30 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 18:30 27/04/2024 <<Chi tiết>>