(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ SGD (Đô la Singapore)

Tỷ giá SGD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 17:20 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank - 17,267.00
(-51.00)
- 17,947.00
(+16.00)
08:00 10/04/2023
ACB 17,062.00
(-76.00)
17,173.00
(-77.00)
17,607.00
(-78.00)
17,607.00
(-78.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 18,500.00
(-22.00)
18,574.00
(-22.00)
19,121.00
(-22.00)
08:30 26/07/2024
BIDV 17,925.00
(-19.00)
18,034.00
(-18.00)
18,542.00
(-23.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 16,689.00
(-7.00)
16,839.00
(-7.00)
17,095.00
(-6.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,396.00
(+44.00)
17,062.00
(+45.00)
08:30 05/05/2022
Sacom Bank 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
10:10 04/07/2023
SCB 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
10:00 05/12/2023
SHB 18,473.00
(+19.00)
18,573.00
(+19.00)
19,153.00
(+79.00)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 18,324.00
(+19.00)
18,588.00
(+122.00)
19,218.00
(+10.00)
13:49 13/06/2024
VIB 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 18,359.90
(-5.04)
18,545.35
(-5.09)
19,140.42
(-5.27)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 18,271.00
(+9.00)
18,281.00
(+9.00)
19,081.00
(+9.00)
04:30 06/07/2024
VP Bank 18,587.00
(+36.00)
18,587.00
(+36.00)
19,256.00
(+144.00)
08:29 13/06/2024
Đông Á 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 17:24

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 17:20 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 17:20 27/07/2024 <<Chi tiết>>