(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ SGD (Đô la Singapore)

Tỷ giá SGD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 23:25 29/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank - 17,267.00
(-51.00)
- 17,947.00
(+16.00)
08:00 10/04/2023
ACB 17,062.00
(-76.00)
17,173.00
(-77.00)
17,607.00
(-78.00)
17,607.00
(-78.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 17,557.00
(+40.00)
17,628.00
(+41.00)
18,019.00
(+44.00)
10:00 29/09/2023
BIDV 17,459.00
(+31.00)
17,564.00
(+31.00)
18,060.00
(+34.00)
15:02 29/09/2023
Exim Bank 16,689.00
(-7.00)
16,839.00
(-7.00)
17,095.00
(-6.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,396.00
(+44.00)
17,062.00
(+45.00)
08:30 05/05/2022
Sacom Bank 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
10:10 04/07/2023
SCB 17,360.00
(+170.00)
17,430.00
(+170.00)
18,180.00
(+190.00)
18,380.00
(+190.00)
08:10 22/09/2023
SHB 17,413.00
(+170.00)
17,513.00
(+170.00)
18,033.00
(+170.00)
16:55 22/09/2023
Techcom Bank 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 17,423.00
(+169.00)
17,574.00
(+245.00)
18,219.00
(+180.00)
16:55 22/09/2023
VIB 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 17,386.87
(+54.40)
17,562.49
(+54.94)
18,127.21
(+56.83)
23:22 29/09/2023
Vietin Bank 17,239.00
(-72.00)
17,249.00
(-72.00)
18,049.00
(-72.00)
23:00 29/09/2023
VP Bank 17,414.00
(+131.00)
17,414.00
(+131.00)
18,193.00
(+128.00)
09:55 22/09/2023
Đông Á 17,530.00
(+50.00)
17,690.00
(+50.00)
18,040.00
(+50.00)
18,040.00
(+50.00)
22:05 29/09/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

1,853.90 -10.40 (--0.56%)
29/09/2023 12:24

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.51 (-0.20) -0.22%
Brent 95.40 (+0.02) +0.02%
Cập nhật: 23:25 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:25 29/09/2023 <<Chi tiết>>