(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ SGD (Đô la Singapore)

Tỷ giá SGD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 16:35 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank - 17,267.00
(-51.00)
- 17,947.00
(+16.00)
08:00 10/04/2023
ACB 17,062.00
(-76.00)
17,173.00
(-77.00)
17,607.00
(-78.00)
17,607.00
(-78.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 18,182.00
(+86.00)
18,255.00
(+86.00)
18,799.00
(+90.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 17,925.00
(-19.00)
18,034.00
(-18.00)
18,542.00
(-23.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 16,689.00
(-7.00)
16,839.00
(-7.00)
17,095.00
(-6.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,396.00
(+44.00)
17,062.00
(+45.00)
08:30 05/05/2022
Sacom Bank 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
10:10 04/07/2023
SCB 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
10:00 05/12/2023
SHB 18,180.00
(+213.00)
18,280.00
(+213.00)
18,800.00
(+213.00)
19:01 04/04/2024
Techcom Bank 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 18,008.00
(+198.00)
18,236.00
(+241.00)
18,909.00
(+190.00)
19:02 04/04/2024
VIB 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 18,143.91
(-44.71)
18,327.18
(-45.17)
18,930.14
(-31.64)
17:45 26/04/2024
Vietin Bank 18,035.00
(-8.00)
18,045.00
(-8.00)
18,845.00
(-8.00)
04:30 27/04/2024
VP Bank 18,243.00
(+161.00)
18,243.00
(+161.00)
18,809.00
(+191.00)
14:11 04/04/2024
Đông Á 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 16:37

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 16:35 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 16:35 27/04/2024 <<Chi tiết>>