(GMT+7)   

Giá cao su tại sàn giao dịch

Cập nhật mới nhất lúc: 23:00 29/09/2023
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
10/23 229 0.8 0.35% 251.6 23 206 -23 5 227.5 228.8 264
11/23 226 0.3 0.13% 248.3 23 203.3 -23 1 226.1 225.8 223
12/23 225 -1.3 -0.57% 249.1 23 203.9 -23 5 226.6 226.5 822
01/24 228 -0.3 -0.13% 251.5 23 205.9 -23 12 228.6 228.7 2867
02/24 232 0.5 0.22% 255 23 208.8 -23 91 232 231.9 3190
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
10/23 12,580 15 0.12% 12675 110 12545 -20 162 12575 12565 453
11/23 12,690 25 0.2% 12780 115 12620 -45 5604 12620 12665 13760
01/24 13,930 85 0.61% 13985 140 13800 -45 213539 13805 13845 159539
03/24 13,920 70 0.51% 13995 145 13805 -45 12875 13805 13850 16822
04/24 13,895 70 0.51% 13965 140 13770 -55 4639 13770 13825 9086
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/23 133 0.6 -0.45% 134 1 132.9 -1 767 134 133.5 10303
12/23 132 0.2 -0.15% 133 0 132 -1 1019 133 132.6 14752
01/24 132 0.6 -0.45% 132.9 0 132.2 -1 390 132.7 132.8 12193
02/24 133 0.3 -0.23% 133.1 0 132.6 -1 200 132.6 133.1 7205
02/24 142 1.2 0.85% 142.5 2 141 0 737 142.2 140.8 0
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

1,854.20 -10.10 (--0.54%)
29/09/2023 11:58

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.10 (-0.61) -0.67%
Brent 95.38 (unch) unch
Cập nhật: 22:55 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 22:55 29/09/2023 <<Chi tiết>>