(GMT+7)   

Giá cao su tại sàn giao dịch

Cập nhật mới nhất lúc: 07:45 08/11/2024
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/24 350 0 0% 93 -257 315 -35 18 358.8 350 93
12/24 346 -0.1 -0.03% 345.9 0 344.4 -2 3 344.4 346 156
01/25 341 -2.5 -0.73% 342.5 -1 341 -3 3 342.5 343.5 398
02/25 344 -1.4 -0.41% 345 0 343 -2 9 345 345.4 1102
03/25 348 -1.2 -0.34% 348.7 0 346.4 -3 9 348.7 349.1 1392
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/24 17,420 390 2.29% 17475 445 17060 30 157 17060 17030 3071
01/25 18,610 380 2.08% 18730 500 18235 5 210004 18235 18230 174607
03/25 18,785 400 2.18% 18880 495 18380 -5 1106 18380 18385 2613
04/25 18,780 335 1.82% 18910 465 18435 -10 142 18600 18445 28
05/25 18,800 385 2.09% 18945 530 18425 10 80658 18450 18415 84513
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/24 198 1.2 0.61% 199.6 2 197.2 0 1847 197.2 197.2 8901
01/25 200 0.6 0.3% 201.9 2 199.2 0 5610 200.3 199.6 22315
02/25 201 0.7 0.35% 203 2 200.3 0 3300 200.8 200.6 11931
03/25 202 0.5 0.25% 203.7 2 201.1 0 2187 202.2 201.4 11030
04/25 202 0.5 0.25% 204.2 2 201.9 0 1221 202 201.9 5357
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
08/11/2024 07:45

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 07:40 08/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 07:40 08/11/2024 <<Chi tiết>>