(GMT+7)   

Giá cao su tại sàn giao dịch

Cập nhật mới nhất lúc: 17:15 27/04/2024
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/24 312 2 0.65% 340.4 31 278.6 -31 10 311.5 309.5 668
06/24 306 1.4 0.46% 336.6 31 275.4 -31 25 301.1 306 670
07/24 305 2.5 0.82% 335.8 31 274.8 -31 47 301.6 305.3 450
08/24 308 -0.2 -0.06% 338.8 31 277.2 -31 13 308 308 1402
09/24 307 0.4 0.13% 337.7 31 276.3 -31 43 307.2 307 3422
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
05/24 13,930 90 0.65% 14000 160 13880 40 1565 13930 13840 11066
06/24 14,005 95 0.68% 14075 165 13970 60 214 14005 13910 841
07/24 14,070 95 0.68% 14150 175 14050 75 152 14085 13975 519
08/24 14,140 135 0.96% 14220 215 14125 120 76 14135 14005 254
09/24 14,190 115 0.82% 14265 190 14150 75 138604 14195 14075 243103
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
06/24 153 0.7 -0.46% 154 1 152.2 -1 1707 153 153.3 12639
07/24 153 0.5 -0.33% 154.6 1 152.8 -1 1763 153.5 153.7 19213
08/24 154 0.5 -0.32% 155.5 1 153.2 -1 1806 155.5 154.1 22532
09/24 154 0.5 -0.32% 155.4 1 153.7 -1 721 154.2 154.5 9618
09/24 161 -1.4 -0.86% 161.7 0 159.2 -3 1676 161.7 161.9 9005
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 17:17

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 17:15 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 17:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>