(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ JPY (Yên Nhật)

Tỷ giá JPY tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 17:00 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
182.71
(-1.21)
08:00 10/04/2023
ACB 164.89
(-1.31)
165.72
(-1.31)
169.90
(-1.35)
169.90
(-1.35)
08:05 03/06/2023
AgriBank 160.72
(+1.15)
161.37
(+1.16)
168.89
(+1.24)
08:30 21/03/2024
BIDV 164.35
(-0.80)
165.35
(-0.80)
173.00
(-0.85)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 216.13
(-0.20)
216.78
(-0.20)
220.06
(-0.21)
14:35 11/09/2020
HSBC 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 176.70
(-1.39)
182.26
(-1.44)
08:30 05/05/2022
SCB 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
10:00 05/12/2023
SHB 160.95
(+1.30)
161.95
(+1.30)
167.45
(+1.30)
19:01 04/04/2024
Techcom Bank 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 158.84
(+0.95)
161.11
(+0.76)
170.26
(+0.88)
19:02 04/04/2024
VIB 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 156.74
(-1.36)
158.32
(-1.37)
166.02
(-1.31)
17:45 26/04/2024
Vietin Bank 155.83
(-0.71)
155.98
(-0.71)
165.53
(-0.71)
04:30 27/04/2024
VP Bank 162.00
(+0.89)
162.00
(+0.89)
167.26
(+0.83)
14:11 04/04/2024
Đông Á 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 17:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 17:00 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 17:00 27/04/2024 <<Chi tiết>>