(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ JPY (Yên Nhật)

Tỷ giá JPY tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 16:40 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
182.71
(-1.21)
08:00 10/04/2023
ACB 164.89
(-1.31)
165.72
(-1.31)
169.90
(-1.35)
169.90
(-1.35)
08:05 03/06/2023
AgriBank 160.41
(-0.97)
161.05
(-0.98)
168.49
(-1.28)
08:30 26/07/2024
BIDV 164.35
(-0.80)
165.35
(-0.80)
173.00
(-0.85)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 216.13
(-0.20)
216.78
(-0.20)
220.06
(-0.21)
14:35 11/09/2020
HSBC 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 176.70
(-1.39)
182.26
(-1.44)
08:30 05/05/2022
SCB 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
10:00 05/12/2023
SHB 158.31
(-3.82)
159.31
(-3.82)
164.81
(-3.82)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 156.13
(-4.08)
158.98
(-3.61)
167.47
(-4.37)
13:49 13/06/2024
VIB 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 159.31
(-1.79)
160.92
(-1.80)
168.61
(-1.89)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 153.79
(+0.08)
153.94
(+0.08)
163.49
(+0.08)
04:30 06/07/2024
VP Bank 158.70
(-3.78)
159.20
(-3.78)
165.95
(-2.79)
08:29 13/06/2024
Đông Á 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:43

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:40 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:40 27/07/2024 <<Chi tiết>>