(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ JPY (Yên Nhật)

Tỷ giá JPY tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 00:20 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
182.71
(-1.21)
08:00 10/04/2023
ACB 164.89
(-1.31)
165.72
(-1.31)
169.90
(-1.35)
169.90
(-1.35)
08:05 03/06/2023
AgriBank 160.48
(-0.39)
161.12
(-0.40)
164.44
(-0.42)
10:00 29/09/2023
BIDV 159.86
(-0.17)
160.82
(-0.18)
168.14
(-0.19)
15:02 29/09/2023
Exim Bank 216.13
(-0.20)
216.78
(-0.20)
220.06
(-0.21)
14:35 11/09/2020
HSBC 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 176.70
(-1.39)
182.26
(-1.44)
08:30 05/05/2022
SCB 160.40
(+1.30)
161.50
(+1.30)
169.30
(+1.50)
170.30
(+1.50)
08:10 22/09/2023
SHB 160.74
(+1.33)
161.74
(+1.33)
167.24
(+1.33)
16:55 22/09/2023
Techcom Bank 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 158.77
(+0.80)
161.94
(+1.43)
170.16
(+0.89)
16:55 22/09/2023
VIB 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 158.64
(+0.03)
160.24
(+0.03)
167.93
(+0.03)
23:22 29/09/2023
Vietin Bank 158.45
(-0.85)
158.60
(-0.85)
168.15
(-0.85)
23:28 29/09/2023
VP Bank 160.18
(+0.65)
161.18
(+0.65)
167.70
(+0.64)
09:55 22/09/2023
Đông Á 158.70
(-0.10)
161.90
(0)
165.50
(-0.20)
165.00
(-0.20)
22:05 29/09/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

1,849.60 -14.70 (--0.79%)
29/09/2023 13:20

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.11 (-0.60) -0.65%
Brent 95.37 (-0.01) -0.01%
Cập nhật: 00:20 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:20 30/09/2023 <<Chi tiết>>