(GMT+7)   

Giá vàng Mi Hồng

Cập nhật mới nhất lúc: 13:55 27/04/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hồ Chí Minh SJC 8,300,000
(-30,000)
8,450,000
(-20,000)
99,9% 7,220,000
(-10,000)
7,370,000
(-10,000)
98,5% 7,050,000
(-10,000)
7,220,000
(-10,000)
98,0% 7,020,000
(-10,000)
7,190,000
(-10,000)
95,0% 6,810,000
(-30,000)
0
(0)
75,0% 4,930,000
(0)
5,110,000
(0)
68,0% 4,400,000
(0)
4,580,000
(0)
61,0% 4,300,000
(0)
4,480,000
(0)
Nguồn: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mi Hồng
Lần cuối thay đổi: 10:16 27/04/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 14:00

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 13:55 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 13:55 27/04/2024 <<Chi tiết>>