(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Xuất nhập khẩu EximBank

Cập nhật mới nhất lúc: 16:35 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 50-100 23,080.00
(0)
23,100.00
(0)
23,270.00
(0)
USD 5-20 22,980.00
(0)
23,100.00
(0)
23,270.00
(0)
USD <5 22,525.00
(0)
23,100.00
(0)
23,270.00
(0)
GBP 29,481.00
(-344.00)
29,569.00
(-345.00)
30,017.00
(-351.00)
HKD 2,500.00
(0)
2,969.00
(0)
3,014.00
(0)
CHF 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
JPY 216.13
(-0.20)
216.78
(-0.20)
220.06
(-0.21)
AUD 16,737.00
(+47.00)
16,787.00
(+47.00)
17,041.00
(+47.00)
CAD 17,440.00
(+6.00)
17,492.00
(+6.00)
17,757.00
(+6.00)
SGD 16,689.00
(-7.00)
16,839.00
(-7.00)
17,095.00
(-6.00)
EUR 27,174.00
(+33.00)
27,256.00
(+34.00)
27,670.00
(+35.00)
NZD 15,295.00
(+11.00)
15,371.00
(+11.00)
15,620.00
(+12.00)
THB 717.00
(0)
735.00
(0)
751.00
(0)
CNY - 3,346.00
(0)
3,441.00
(0)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 14:35 11/09/2020

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 16:36

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 16:35 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 16:35 27/04/2024 <<Chi tiết>>