(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Xuất nhập khẩu EximBank

Cập nhật mới nhất lúc: 01:05 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 50-100 23,080.00
(0)
23,100.00
(0)
23,270.00
(0)
USD 5-20 22,980.00
(0)
23,100.00
(0)
23,270.00
(0)
USD <5 22,525.00
(0)
23,100.00
(0)
23,270.00
(0)
GBP 29,481.00
(-344.00)
29,569.00
(-345.00)
30,017.00
(-351.00)
HKD 2,500.00
(0)
2,969.00
(0)
3,014.00
(0)
CHF 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
JPY 216.13
(-0.20)
216.78
(-0.20)
220.06
(-0.21)
AUD 16,737.00
(+47.00)
16,787.00
(+47.00)
17,041.00
(+47.00)
CAD 17,440.00
(+6.00)
17,492.00
(+6.00)
17,757.00
(+6.00)
SGD 16,689.00
(-7.00)
16,839.00
(-7.00)
17,095.00
(-6.00)
EUR 27,174.00
(+33.00)
27,256.00
(+34.00)
27,670.00
(+35.00)
NZD 15,295.00
(+11.00)
15,371.00
(+11.00)
15,620.00
(+12.00)
THB 717.00
(0)
735.00
(0)
751.00
(0)
CNY - 3,346.00
(0)
3,441.00
(0)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 14:35 11/09/2020

Vàng thế giới (USD/oz)

1,848.90 -15.40 (--0.83%)
29/09/2023 14:07

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.61 (-1.10) -1.20%
Brent 95.25 (-0.13) -0.14%
Cập nhật: 01:05 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 01:05 30/09/2023 <<Chi tiết>>