(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SHB

Cập nhật mới nhất lúc: 23:25 29/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD cash (Loại<=50USD) 23,200.00
(+67.00)
--- 24,510.00
(+280.00)
USD cash (Loại>50USD) 24,150.00
(+260.00)
--- 24,510.00
(+280.00)
USD (Transfer) --- 24,160.00
(+260.00)
24,490.00
(+260.00)
EUR 25,558.00
(+113.00)
25,558.00
(+113.00)
26,228.00
(+113.00)
JPY 160.74
(+1.33)
161.74
(+1.33)
167.24
(+1.33)
AUD 15,252.00
(+245.00)
15,352.00
(+245.00)
15,832.00
(+245.00)
SGD 17,413.00
(+170.00)
17,513.00
(+170.00)
18,033.00
(+170.00)
GBP 29,444.00
(-176.00)
29,544.00
(-176.00)
30,214.00
(-176.00)
CAD 17,613.00
(+468.00)
17,713.00
(+468.00)
18,351.00
(+468.00)
HKD 3,051.00
(+41.00)
3,081.00
(+41.00)
3,151.00
(+41.00)
CHF 26,494.00
(-105.00)
26,584.00
(-105.00)
27,214.00
(-105.00)
THB 635.00
(-4.00)
657.00
(-4.00)
702.00
(-4.00)
KRW --- 16.66
(+0.13)
21.16
(+0.13)
CNY --- 3,291.00
(+47.00)
3,367.00
(+47.00)
Nguồn: Ngân hàng SHB
Lần cuối cập nhật: 16:55 22/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,853.90 -10.40 (--0.56%)
29/09/2023 12:24

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.51 (-0.20) -0.22%
Brent 95.40 (+0.02) +0.02%
Cập nhật: 23:25 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:25 29/09/2023 <<Chi tiết>>