(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SHB

Cập nhật mới nhất lúc: 14:35 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD cash (Loại<=50USD) 23,176.00
(+40.00)
--- 25,200.00
(+420.00)
USD cash (Loại>50USD) 24,840.00
(+410.00)
--- 25,200.00
(+420.00)
USD (Transfer) --- 24,850.00
(+410.00)
25,160.00
(+400.00)
EUR 26,790.00
(+463.00)
26,790.00
(+463.00)
27,460.00
(+463.00)
JPY 160.95
(+1.30)
161.95
(+1.30)
167.45
(+1.30)
AUD 16,102.00
(+268.00)
16,202.00
(+268.00)
16,682.00
(+268.00)
SGD 18,180.00
(+213.00)
18,280.00
(+213.00)
18,800.00
(+213.00)
GBP 31,163.00
(+406.00)
31,273.00
(+466.00)
32,053.00
(+466.00)
CAD 18,067.00
(+243.00)
18,167.00
(+243.00)
18,805.00
(+243.00)
HKD 3,135.00
(+48.00)
3,165.00
(+48.00)
3,235.00
(+48.00)
CHF 27,306.00
(-279.00)
27,386.00
(-289.00)
28,056.00
(-249.00)
THB 646.00
(-2.00)
668.00
(-2.00)
713.00
(-2.00)
KRW --- 17.09
(+0.05)
21.59
(+0.05)
CNY --- 3,420.00
(+35.00)
3,496.00
(+35.00)
Nguồn: Ngân hàng SHB
Lần cuối cập nhật: 19:01 04/04/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 14:36

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 14:35 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 14:35 27/04/2024 <<Chi tiết>>