(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SHB

Cập nhật mới nhất lúc: 18:10 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD cash (Loại<=50USD) 23,483.00
(+110.00)
--- 25,457.00
(0)
USD cash (Loại>50USD) 25,250.00
(+60.00)
--- 25,457.00
(0)
USD (Transfer) --- 25,260.00
(+60.00)
25,457.00
(0)
EUR 27,133.00
(+118.00)
27,133.00
(+118.00)
27,903.00
(+218.00)
JPY 158.31
(-3.82)
159.31
(-3.82)
164.81
(-3.82)
AUD 16,560.00
(+106.00)
16,640.00
(+86.00)
17,240.00
(+206.00)
SGD 18,473.00
(+19.00)
18,573.00
(+19.00)
19,153.00
(+79.00)
GBP 32,054.00
(+641.00)
32,154.00
(+631.00)
33,004.00
(+701.00)
CAD 18,078.00
(-57.00)
18,158.00
(-77.00)
18,898.00
(+25.00)
HKD 3,199.00
(+5.00)
3,229.00
(+5.00)
3,299.00
(+5.00)
CHF 28,046.00
(+376.00)
28,076.00
(+326.00)
28,836.00
(+416.00)
THB 659.00
(-6.00)
681.00
(+4.00)
726.00
(+4.00)
KRW --- 17.11
(-0.15)
21.61
(-0.15)
CNY --- 3,477.00
(+5.00)
3,553.00
(+5.00)
Nguồn: Ngân hàng SHB
Lần cuối cập nhật: 13:45 13/06/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 18:15

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 18:10 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 18:10 27/07/2024 <<Chi tiết>>