Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 83,000,000 (+1,000,000) |
85,200,000 (+900,000) |
Vàng SJC 1L - 10L |
DOJI | 82,600,000 (0) |
84,800,000 (0) |
SJC | |
PNJ | 83,000,000 (0) |
85,200,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Mi Hồng | 83,000,000 (-300,000) |
84,500,000 (-200,000) |
SJC | |
Hà Nội | DOJI | 82,600,000 (0) |
84,800,000 (0) |
SJC |
PNJ | 83,000,000 (0) |
85,200,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
BTMC | 83,250,000 (0) |
85,100,000 (-50,000) |
Vàng miếng SJC 999.9 (24k) | |
Đà Nẵng | DOJI | 82,600,000 (0) |
84,800,000 (0) |
SJC |
PNJ | 83,000,000 (0) |
85,200,000 (0) |
SJC | |
Biên Hòa | SJC | 81,800,000 (0) |
83,800,000 (0) |
Vàng SJC |
PNJ | 83,000,000 (0) |
85,200,000 (0) |
SJC | |
PNJ | 83,000,000 (0) |
85,200,000 (0) |
SJC | |
Miền Tây | PNJ | 83,000,000 (0) |
85,200,000 (0) |
SJC |
Vàng SJC tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 54,850,000 (-150,000) |
57,350,000 (-50,000) |
ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 54,850,000 | 57,350,000 | |
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XAU | 66,450,000 (+50,000) |
67,050,000 (+50,000) |
XBJ | 52,000,000 (0) |
56,000,000 (0) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 65,000,000 (-500,000) |
67,000,000 (0) |
Vietin | Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
|
Đông Á | PNJ_DAB | 60,500,000 (+750,000) |
61,700,000 (+750,000) |
SJC | 71,400,000 (+750,000) |
72,300,000 (+850,000) |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 25,088.00 (-49.00) |
25,458.00 (-19.00) |
AUD | 16,121.66 (-10.65) |
16,820.26 (+2.20) |
CNY | 3,423.46 (-5.22) |
3,572.35 (-2.62) |
EUR | 26,475.36 (-34.42) |
27,949.19 (-14.21) |
GBP | 30,873.52 (-63.63) |
32,211.36 (-40.86) |
JPY | 156.74 (-1.36) |
166.02 (-1.31) |
KRW | 15.92 (-0.05) |
19.31 (-0.05) |
SGD | 18,143.91 (-44.71) |
18,930.14 (-31.64) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.