Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,100,000 (-800,000) |
Vàng SJC 1L - 10L |
PNJ | 68,000,000 (-900,000) |
69,000,000 (-900,000) |
SJC | |
Phú Quý | 68,050,000 (-1,050,000) |
68,950,000 (-900,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | 67,900,000 (-1,050,000) |
68,950,000 (-900,000) |
Vàng miếng SJC nhỏ | |
Phú Quý | 68,050,000 (-1,080,000) |
68,950,000 (-870,000) |
Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Mi Hồng | 68,400,000 (-1,150,000) |
69,200,000 (-750,000) |
SJC | |
Hà Nội | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 68,000,000 (-900,000) |
69,000,000 (-900,000) |
SJC | |
Phú Quý | 68,050,000 (-1,050,000) |
68,950,000 (-900,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | 67,900,000 (-1,050,000) |
68,950,000 (-900,000) |
Vàng miếng SJC nhỏ | |
Phú Quý | 68,050,000 (-1,080,000) |
68,950,000 (-870,000) |
Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
BTMC | 68,090,000 (-1,020,000) |
68,930,000 (-910,000) |
Vàng miếng SJC 999.9 (24k) | |
Đà Nẵng | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 68,000,000 (-900,000) |
69,000,000 (-900,000) |
SJC | |
Bạc Liêu | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Biên Hòa | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,100,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Bình Phước | SJC | 68,080,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Cà Mau | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Hạ Long | SJC | 68,080,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Huế | SJC | 68,070,000 (-900,000) |
69,130,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Long Xuyên | SJC | 68,120,000 (-900,000) |
69,150,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,100,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Nha Trang | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Phan Rang | SJC | 68,080,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Quảng Nam | SJC | 68,080,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Quãng Ngãi | SJC | 68,100,000 (-900,000) |
69,100,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Quy Nhơn | SJC | 68,080,000 (-900,000) |
69,120,000 (-800,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | PNJ | 68,000,000 (-900,000) |
69,000,000 (-900,000) |
SJC |
Vàng SJC tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 48,000,000 | 61,000,000 |
ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 48,000,000 (-1,000,000) |
61,000,000 (-900,000) |
|
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XBJ | 53,000,000 (0) |
57,000,000 (0) |
XAU | 67,800,000 (-1,300,000) |
69,000,000 (-900,000) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 69,500,000 (+200,000) |
71,500,000 (+1,100,000) |
Vietin | Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
|
Đông Á | SJC | 69,000,000 (0) |
69,900,000 (0) |
PNJ_DAB | 54,400,000 (+100,000) |
55,500,000 (+100,000) |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 23,040.00 (0) |
23,350.00 (0) |
AUD | 16,046.70 (+49.75) |
16,731.27 (+51.87) |
CNY | 3,408.43 (-0.40) |
3,554.37 (-0.42) |
EUR | 24,210.26 (-20.35) |
25,566.40 (-21.49) |
GBP | 28,319.17 (+97.24) |
29,527.29 (+101.38) |
JPY | 177.65 (+0.49) |
188.08 (+0.52) |
KRW | 15.88 (+0.02) |
19.35 (+0.02) |
SGD | 16,471.61 (+10.79) |
17,174.31 (+11.25) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.