Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng SJC 1L - 10L |
PNJ | 65,700,000 (0) |
66,700,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | 65,700,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng miếng SJC nhỏ | |
Mi Hồng | 66,450,000 (0) |
67,050,000 (0) |
SJC | |
Hà Nội | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 65,700,000 (0) |
66,700,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | 65,700,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng miếng SJC nhỏ | |
Phú Quý | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng miếng SJC | |
Đà Nẵng | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 65,700,000 (0) |
66,700,000 (0) |
SJC | |
Bạc Liêu | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Biên Hòa | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Bình Phước | SJC | 66,080,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Cà Mau | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Hạ Long | SJC | 66,080,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Huế | SJC | 66,070,000 (+400,000) |
67,130,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Long Xuyên | SJC | 66,120,000 (+400,000) |
67,150,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Nha Trang | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Phan Rang | SJC | 66,080,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Quảng Nam | SJC | 66,080,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Quãng Ngãi | SJC | 66,100,000 (+400,000) |
67,100,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Quy Nhơn | SJC | 66,080,000 (+400,000) |
67,120,000 (+400,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | PNJ | 65,700,000 (0) |
66,700,000 (0) |
SJC |
Vàng SJC tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 52,300,000 | 53,900,000 |
ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 52,300,000 (+200,000) |
53,900,000 (+300,000) |
|
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XBJ | 50,000,000 (0) |
54,000,000 (0) |
XAU | 64,200,000 (-900,000) |
66,100,000 (0) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 69,500,000 (+200,000) |
71,500,000 (+1,100,000) |
Vietin | Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
|
Đông Á | SJC | 65,200,000 (-3,600,000) |
66,200,000 (-3,500,000) |
PNJ_DAB | 51,900,000 (-1,900,000) |
53,000,000 (-1,900,000) |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 23,170.00 (-40.00) |
23,480.00 (-40.00) |
AUD | 15,884.24 (-27.24) |
16,561.71 (-28.36) |
CNY | 3,393.19 (+4.49) |
3,538.44 (+4.69) |
EUR | 23,183.94 (-7.87) |
24,482.35 (-8.25) |
GBP | 27,627.43 (-31.44) |
28,805.76 (-32.70) |
JPY | 170.30 (+3.50) |
180.29 (+3.70) |
KRW | 15.49 (+0.04) |
18.87 (+0.04) |
SGD | 16,478.75 (+0.39) |
17,181.58 (+0.45) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.