Ứng dụng [Giá Vàng VN] đã có phiên bản dành cho iOS (iPhone, iPad) trên App Store.
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,850,000 (+100,000) |
Vàng SJC 1L - 10L |
PNJ | 68,000,000 (+200,000) |
68,800,000 (+100,000) |
SJC | |
Phú Quý | 68,130,000 (+80,000) |
68,780,000 (+80,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | 67,830,000 (+130,000) |
68,780,000 (+130,000) |
Vàng miếng SJC nhỏ | |
Phú Quý | 68,150,000 (+80,000) |
68,760,000 (+80,000) |
Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Mi Hồng | 68,350,000 (+250,000) |
68,750,000 (+250,000) |
SJC | |
Hà Nội | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 68,050,000 (+250,000) |
68,800,000 (+100,000) |
SJC | |
Phú Quý | 68,150,000 (+80,000) |
68,760,000 (+80,000) |
Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 68,130,000 (+80,000) |
68,780,000 (+80,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | 67,830,000 (+130,000) |
68,780,000 (+130,000) |
Vàng miếng SJC nhỏ | |
BTMC | 68,140,000 (+70,000) |
68,760,000 (+70,000) |
Vàng miếng SJC 999.9 (24k) | |
Đà Nẵng | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 68,000,000 (+200,000) |
68,800,000 (+100,000) |
SJC | |
Bạc Liêu | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Biên Hòa | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,850,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Bình Phước | SJC | 68,130,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Cà Mau | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Hạ Long | SJC | 68,130,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Huế | SJC | 68,120,000 (+100,000) |
68,880,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Long Xuyên | SJC | 68,170,000 (+100,000) |
68,900,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,850,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Nha Trang | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Phan Rang | SJC | 68,130,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Quảng Nam | SJC | 68,130,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Quãng Ngãi | SJC | 68,150,000 (+100,000) |
68,850,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Quy Nhơn | SJC | 68,130,000 (+100,000) |
68,870,000 (+100,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | PNJ | 68,200,000 (+400,000) |
68,800,000 (+100,000) |
SJC |
Vàng SJC tại một số ngân hàng:
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 50,150,000 | 60,750,000 |
ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 50,150,000 (+50,000) |
60,750,000 (+50,000) |
|
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XAU | 68,100,000 (+400,000) |
68,700,000 (+250,000) |
XBJ | 53,000,000 (0) |
57,000,000 (0) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 69,500,000 (+200,000) |
71,500,000 (+1,100,000) |
Vietin | Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
|
Đông Á | SJC | 68,800,000 (+850,000) |
69,700,000 (+1,050,000) |
PNJ_DAB | 53,800,000 (+300,000) |
54,900,000 (+300,000) |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 23,090.00 (+10.00) |
23,400.00 (+10.00) |
AUD | 15,671.11 (-13.64) |
16,339.59 (-14.24) |
CNY | 3,396.42 (-7.22) |
3,541.84 (-7.53) |
EUR | 23,856.80 (-98.47) |
25,193.05 (-104.00) |
GBP | 27,648.23 (-146.68) |
28,827.62 (-152.95) |
JPY | 166.28 (-0.51) |
176.04 (-0.54) |
KRW | 15.58 (-0.06) |
18.99 (-0.07) |
SGD | 16,342.89 (-10.65) |
17,040.03 (-11.12) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.