(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ AUD (Đô la Úc)

Tỷ giá AUD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 17:15 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
15,997.00
(-46.00)
08:00 10/04/2023
ACB 15,217.00
(-35.00)
15,317.00
(-34.00)
15,766.00
(-36.00)
15,766.00
(-36.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 16,097.00
(+236.00)
16,162.00
(+237.00)
16,652.00
(+241.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 16,010.00
(-4.00)
16,107.00
(-4.00)
16,567.00
(+6.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 16,737.00
(+47.00)
16,787.00
(+47.00)
17,041.00
(+47.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 14,946.00
(-417.00)
15,053.00
(-420.00)
15,605.00
(-436.00)
15,605.00
(-436.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,407.00
(+190.00)
17,023.00
(+203.00)
08:30 05/05/2022
SCB 15,650.00
(-60.00)
15,740.00
(-60.00)
16,390.00
(-60.00)
16,490.00
(-60.00)
10:00 05/12/2023
SHB 16,102.00
(+268.00)
16,202.00
(+268.00)
16,682.00
(+268.00)
19:01 04/04/2024
Techcom Bank 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 16,036.00
(+293.00)
16,203.00
(+210.00)
16,957.00
(+287.00)
19:02 04/04/2024
VIB 17,211.00
(+21.00)
17,367.00
(+21.00)
17,770.00
(+82.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 16,121.66
(-10.65)
16,284.50
(-10.76)
16,820.26
(+2.20)
17:45 26/04/2024
Vietin Bank 16,236.00
(+12.00)
16,256.00
(+12.00)
16,856.00
(+12.00)
04:30 27/04/2024
VP Bank 16,126.00
(+284.00)
16,126.00
(+284.00)
16,782.00
(+279.00)
14:11 04/04/2024
Đông Á 15,770.00
(+110.00)
15,860.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 17:17

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 17:15 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 17:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>