(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ AUD (Đô la Úc)

Tỷ giá AUD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 22:40 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
15,997.00
(-46.00)
08:00 10/04/2023
ACB 15,217.00
(-35.00)
15,317.00
(-34.00)
15,766.00
(-36.00)
15,766.00
(-36.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 16,271.00
(-67.00)
16,336.00
(-68.00)
16,830.00
(-68.00)
08:30 26/07/2024
BIDV 16,010.00
(-4.00)
16,107.00
(-4.00)
16,567.00
(+6.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 16,737.00
(+47.00)
16,787.00
(+47.00)
17,041.00
(+47.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 14,946.00
(-417.00)
15,053.00
(-420.00)
15,605.00
(-436.00)
15,605.00
(-436.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,407.00
(+190.00)
17,023.00
(+203.00)
08:30 05/05/2022
SCB 15,650.00
(-60.00)
15,740.00
(-60.00)
16,390.00
(-60.00)
16,490.00
(-60.00)
10:00 05/12/2023
SHB 16,560.00
(+106.00)
16,640.00
(+86.00)
17,240.00
(+206.00)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 16,464.00
(+105.00)
16,664.00
(+55.00)
17,378.00
(+95.00)
13:49 13/06/2024
VIB 17,211.00
(+21.00)
17,367.00
(+21.00)
17,770.00
(+82.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 16,132.13
(+60.59)
16,295.08
(+61.20)
16,817.95
(+63.16)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 16,822.00
(+16.00)
16,842.00
(+16.00)
17,442.00
(+16.00)
04:30 06/07/2024
VP Bank 16,607.00
(+140.00)
16,607.00
(+140.00)
17,312.00
(+182.00)
08:29 13/06/2024
Đông Á 15,770.00
(+110.00)
15,860.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 22:42

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 22:40 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 22:40 27/07/2024 <<Chi tiết>>