(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ AUD (Đô la Úc)

Tỷ giá AUD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 00:25 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
15,997.00
(-46.00)
08:00 10/04/2023
ACB 15,217.00
(-35.00)
15,317.00
(-34.00)
15,766.00
(-36.00)
15,766.00
(-36.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 15,412.00
(+186.00)
15,474.00
(+187.00)
15,949.00
(+190.00)
10:00 29/09/2023
BIDV 15,414.00
(+171.00)
15,507.00
(+172.00)
15,951.00
(+187.00)
15:02 29/09/2023
Exim Bank 16,737.00
(+47.00)
16,787.00
(+47.00)
17,041.00
(+47.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 14,946.00
(-417.00)
15,053.00
(-420.00)
15,605.00
(-436.00)
15,605.00
(-436.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,407.00
(+190.00)
17,023.00
(+203.00)
08:30 05/05/2022
SCB 14,980.00
(+220.00)
15,070.00
(+230.00)
16,200.00
(+270.00)
16,300.00
(+270.00)
08:10 22/09/2023
SHB 15,252.00
(+245.00)
15,352.00
(+245.00)
15,832.00
(+245.00)
16:55 22/09/2023
Techcom Bank 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 15,258.00
(+275.00)
15,429.00
(+196.00)
16,074.00
(+285.00)
16:55 22/09/2023
VIB 17,211.00
(+21.00)
17,367.00
(+21.00)
17,770.00
(+82.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 15,333.78
(+205.36)
15,488.67
(+207.44)
15,986.71
(+214.21)
23:22 29/09/2023
Vietin Bank 15,353.00
(-6.00)
15,373.00
(-6.00)
15,973.00
(-6.00)
23:28 29/09/2023
VP Bank 15,229.00
(+199.00)
15,229.00
(+199.00)
16,161.00
(+328.00)
09:55 22/09/2023
Đông Á 15,520.00
(+200.00)
15,610.00
(+200.00)
15,920.00
(+190.00)
15,920.00
(+190.00)
22:05 29/09/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

1,849.70 -14.60 (--0.78%)
29/09/2023 13:25

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.07 (-0.64) -0.70%
Brent 95.37 (-0.01) -0.01%
Cập nhật: 00:25 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:25 30/09/2023 <<Chi tiết>>