Cập nhật mới nhất lúc: 19:35 02/02/2023
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Chư Sê (Gia Lai) | 56,000 | 0 |
Châu Đức (Bà Rịa) | 59,000 | 0 |
Đắk Lăk - Đắk Nông | 57,000 | 0 |
Bình Phước | 58,000 | 0 |
Đơn vị: VNĐ/kg |
Nguồn: giatieu.com
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Chư Sê (Gia Lai) | 56,000 | 0 |
Châu Đức (Bà Rịa) | 59,000 | 0 |
Đắk Lăk - Đắk Nông | 57,000 | 0 |
Bình Phước | 58,000 | 0 |
Đơn vị: VNĐ/kg |
Dầu thô | Giá (USD/thùng) |
---|---|
WTI | 76.07 (-0.34) -0.44% |
Brent | 82.31 (-0.53) -0.64% |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 23,250.00 (0) |
23,620.00 (0) |
AUD | 16,327.01 (+217.05) |
17,023.24 (+226.31) |
CNY | 3,407.12 (+6.76) |
3,552.94 (+7.04) |
EUR | 25,185.09 (+370.13) |
26,595.37 (+390.86) |
GBP | 28,322.09 (+205.63) |
29,529.81 (+214.40) |
JPY | 177.65 (+2.31) |
188.07 (+2.45) |
KRW | 16.64 (+0.18) |
20.27 (+0.21) |
SGD | 17,525.23 (+126.75) |
18,272.55 (+132.15) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.