Cập nhật mới nhất lúc: 22:50 29/09/2023
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Chư Sê (Gia Lai) | 69,000 | 0 |
Châu Đức (Bà Rịa) | 72,000 | 0 |
Đắk Lăk - Đắk Nông | 70,000 | 0 |
Bình Phước | 71,000 | 0 |
Nguồn: giatieu.com
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Chư Sê (Gia Lai) | 69,000 | 0 |
Châu Đức (Bà Rịa) | 72,000 | 0 |
Đắk Lăk - Đắk Nông | 70,000 | 0 |
Bình Phước | 71,000 | 0 |
Dầu thô | Giá (USD/thùng) |
---|---|
WTI | 91.05 (-0.66) -0.72% |
Brent | 95.31 (-0.07) -0.07% |
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
USD | 23,470.00 (-720.00) |
23,840.00 (-720.00) |
AUD | 15,290.30 (+161.88) |
15,942.07 (+169.57) |
CNY | 3,199.99 (-71.18) |
3,336.90 (-74.06) |
EUR | 25,103.31 (+119.79) |
26,508.59 (+153.48) |
GBP | 29,365.22 (+462.95) |
30,616.94 (+484.19) |
JPY | 160.00 (+1.39) |
169.38 (+1.48) |
KRW | 15.66 (+0.11) |
19.08 (+0.13) |
SGD | 17,045.36 (-287.11) |
17,771.94 (-298.44) |
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.
© 2020 TyGiaThiTruong.com - Cập nhật nhanh giá cả thị trường tỷ giá ngoại tệ, giá vàng.