(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Kỹ thương TechcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 12:35 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
CAD 16,848.00
(-226.00)
17,118.00
(-227.00)
17,753.00
(-212.00)
CHF 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
CNY - 2,940.00
(0)
3,470.00
(0)
EUR 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
GBP 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
HKD - 2,942.00
(-3.00)
3,147.00
(-1.00)
JPY 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
KRW - - 19.00
(0)
SGD 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
THB 546.00
(-5.00)
609.00
(-4.00)
662.00
(-4.00)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:35 15/10/2022

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 12:36

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 12:35 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 12:35 27/07/2024 <<Chi tiết>>