(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Kỹ thương TechcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 19:05 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
CAD 16,848.00
(-226.00)
17,118.00
(-227.00)
17,753.00
(-212.00)
CHF 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
CNY - 2,940.00
(0)
3,470.00
(0)
EUR 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
GBP 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
HKD - 2,942.00
(-3.00)
3,147.00
(-1.00)
JPY 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
KRW - - 19.00
(0)
SGD 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
THB 546.00
(-5.00)
609.00
(-4.00)
662.00
(-4.00)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:35 15/10/2022

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 19:08

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 19:05 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 19:05 27/04/2024 <<Chi tiết>>