(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Kỹ thương TechcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 00:35 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
CAD 16,848.00
(-226.00)
17,118.00
(-227.00)
17,753.00
(-212.00)
CHF 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
CNY - 2,940.00
(0)
3,470.00
(0)
EUR 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
GBP 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
HKD - 2,942.00
(-3.00)
3,147.00
(-1.00)
JPY 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
KRW - - 19.00
(0)
SGD 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
THB 546.00
(-5.00)
609.00
(-4.00)
662.00
(-4.00)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:35 15/10/2022

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.30 -14.00 (--0.75%)
29/09/2023 13:35

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.09 (-0.62) -0.68%
Brent 95.38 (unch) unch
Cập nhật: 00:35 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:35 30/09/2023 <<Chi tiết>>