(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Kỹ thương TechcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 18:45 30/03/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
CAD 16,848.00
(-226.00)
17,118.00
(-227.00)
17,753.00
(-212.00)
CHF 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
CNY - 2,940.00
(0)
3,470.00
(0)
EUR 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
GBP 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
HKD - 2,942.00
(-3.00)
3,147.00
(-1.00)
JPY 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
KRW - - 19.00
(0)
SGD 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
THB 546.00
(-5.00)
609.00
(-4.00)
662.00
(-4.00)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:35 15/10/2022

Vàng thế giới (USD/oz)

1,964.60 -9.20 (--0.47%)
29/03/2023 17:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 73.52 (+0.55) +0.75%
Brent 78.72 (+0.44) +0.56%
Cập nhật: 18:45 30/03/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 23,270.00
(-10.00)
23,640.00
(-10.00)
AUD 15,341.65
(+59.80)
15,995.83
(+62.36)
CNY 3,342.01
(+3.68)
3,485.04
(+3.83)
EUR 24,847.57
(+74.05)
26,238.91
(+78.21)
GBP 28,252.51
(+54.30)
29,457.22
(+56.63)
JPY 172.43
(-0.85)
182.54
(-0.91)
KRW 15.63
(+0.05)
19.04
(+0.05)
SGD 17,228.39
(+15.99)
17,963.03
(+16.69)
Cập nhật: 18:45 30/03/2023 <<Chi tiết>>