Cập nhật mới nhất lúc: 12:15 22/04/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 81,000,000 (-1,000,000) |
83,500,000 (-500,000) |
Vàng SJC 1L - 10L |
DOJI | 80,900,000 (-750,000) |
83,350,000 (-500,000) |
SJC | |
PNJ | 80,700,000 (-1,100,000) |
83,200,000 (-600,000) |
SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
Mi Hồng | 81,700,000 (+200,000) |
83,200,000 (+200,000) |
SJC | |
Hà Nội | DOJI | 80,900,000 (-750,000) |
83,350,000 (-500,000) |
SJC |
PNJ | 80,700,000 (-1,100,000) |
83,200,000 (-600,000) |
SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
BTMC | 80,950,000 (-700,000) |
83,350,000 (-350,000) |
Vàng miếng SJC 999.9 (24k) | |
Đà Nẵng | DOJI | 80,900,000 (-750,000) |
83,350,000 (-500,000) |
SJC |
PNJ | 80,700,000 (-1,100,000) |
83,200,000 (-600,000) |
SJC | |
Biên Hòa | SJC | 81,800,000 (0) |
83,800,000 (0) |
Vàng SJC |
PNJ | 80,700,000 (-1,100,000) |
83,200,000 (-600,000) |
SJC | |
PNJ | 80,700,000 (-1,100,000) |
83,200,000 (-600,000) |
SJC | |
Miền Tây | PNJ | 80,700,000 (-1,100,000) |
83,200,000 (-600,000) |
SJC |
Nguồn: Tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý