Cập nhật mới nhất lúc: 01:00 30/09/2023
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | PNJ | 68,100,000 (0) |
68,800,000 (0) |
SJC |
Phú Quý | 68,100,000 (0) |
68,850,000 (+50,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Mi Hồng | 68,300,000 (+200,000) |
68,600,000 (+50,000) |
SJC | |
Hà Nội | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 68,100,000 (0) |
68,800,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | 68,100,000 (0) |
68,850,000 (+50,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Đà Nẵng | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
PNJ | 68,100,000 (0) |
68,800,000 (0) |
SJC | |
Bạc Liêu | SJC | 68,220,000 (+50,000) |
68,950,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Biên Hòa | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,900,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Cà Mau | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Hạ Long | SJC | 68,180,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Huế | SJC | 68,170,000 (+50,000) |
66,830,000 (0) |
Vàng SJC |
Long Xuyên | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,900,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | SJC | 66,650,000 (0) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Nha Trang | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Phan Rang | SJC | 68,180,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Quảng Nam | SJC | 68,180,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Quãng Ngãi | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,900,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Quy Nhơn | SJC | 68,200,000 (+50,000) |
68,920,000 (+50,000) |
Vàng SJC |
Miền Tây | PNJ | 68,100,000 (0) |
68,800,000 (0) |
SJC |
Nguồn: Tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý