Cập nhật mới nhất lúc: 08:40 14/12/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực | Loại | MUA vào | BÁN ra | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | SJC | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
Vàng SJC 1L - 10L |
DOJI | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
Mi Hồng | 79,500,000 (-500,000) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Hà Nội | DOJI | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Phú Quý | 74,050,000 (-150,000) |
76,400,000 (-200,000) |
Vàng miếng SJC | |
Phú Quý | --- | --- | Vàng miếng SJC (bán buôn) | |
BTMC | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
Vàng miếng SJC 999.9 (24k) | |
Đà Nẵng | DOJI | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Biên Hòa | SJC | 84,600,000 (0) |
86,800,000 (0) |
Vàng SJC |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC | |
Miền Tây | PNJ | 79,000,000 (0) |
81,000,000 (0) |
SJC |
Nguồn: Tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý