(GMT+7)   

Giá vàng DOJI

Cập nhật mới nhất lúc: 19:30 22/10/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hà Nội SJC 7,900,000
(0)
8,100,000
(0)
AVPL 7,900,000
(0)
8,100,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,755,000
(+10,000)
7,865,000
(+10,000)
Nữ trang 99.99 7,660,000
(+10,000)
7,810,000
(+10,000)
Nữ trang 99.9 7,650,000
(+10,000)
7,800,000
(+10,000)
Nữ trang 99 7,580,000
(+10,000)
7,765,000
(+10,000)
Hồ Chí Minh SJC 7,900,000
(0)
8,100,000
(0)
AVPL 7,900,000
(0)
8,100,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,755,000
(+10,000)
7,865,000
(+10,000)
Nữ trang 99.99 7,660,000
(+10,000)
7,810,000
(+10,000)
Nữ trang 99.9 7,650,000
(+10,000)
7,800,000
(+10,000)
Nữ trang 99 7,580,000
(+10,000)
7,765,000
(+10,000)
Đà Nẵng SJC 7,900,000
(0)
8,100,000
(0)
AVPL 7,900,000
(0)
8,100,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,755,000
(+10,000)
7,865,000
(+10,000)
Nữ trang 99.99 7,660,000
(+10,000)
7,810,000
(+10,000)
Nữ trang 99.9 7,650,000
(+10,000)
7,800,000
(+10,000)
Nữ trang 99 7,580,000
(+10,000)
7,765,000
(+10,000)
Nguồn: Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI
Lần cuối thay đổi: 13:36 28/08/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
22/10/2024 19:31

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 75.03 (-0.82) -1.08%
Brent 78.57 (-0.83) -1.05%
Cập nhật: 19:30 22/10/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 19:30 22/10/2024 <<Chi tiết>>