(GMT+7)   

Giá vàng DOJI

Cập nhật mới nhất lúc: 13:00 27/04/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hà Nội SJC 8,260,000
(0)
8,480,000
(0)
AVPL 8,260,000
(0)
8,480,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,480,000
(-25,000)
7,650,000
(-20,000)
Nguyên liệu 99.99 7,425,000
(-25,000)
7,525,000
(-20,000)
Nguyên liệu 99.9 7,415,000
(-25,000)
7,515,000
(-20,000)
Nữ trang 99.99 7,345,000
(-25,000)
7,575,000
(-20,000)
Nữ trang 99.9 7,335,000
(-25,000)
7,565,000
(-20,000)
Nữ trang 99 7,265,000
(-25,000)
7,530,000
(-20,000)
Giá Nguyên Liệu 18K 5,200,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 16K 4,760,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 15K 4,791,000
(-25,000)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 14K 3,990,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 10K 3,448,000
(0)
0
(0)
Hồ Chí Minh SJC 8,260,000
(0)
8,480,000
(0)
AVPL 8,260,000
(0)
8,480,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,480,000
(-25,000)
7,650,000
(-20,000)
Nguyên liệu 99.99 7,300,000
(0)
7,400,000
(0)
Nguyên liệu 99.9 7,200,000
(0)
7,300,000
(0)
Nữ trang 99.99 7,345,000
(-25,000)
7,575,000
(-20,000)
Nữ trang 99.9 7,335,000
(-25,000)
7,565,000
(-20,000)
Nữ trang 99 7,265,000
(-25,000)
7,530,000
(-20,000)
Giá Nguyên Liệu 18K 5,200,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 16K 4,760,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 15K 4,791,000
(-25,000)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 14K 3,990,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 10K 3,448,000
(0)
0
(0)
Đà Nẵng SJC 8,260,000
(0)
8,480,000
(0)
AVPL 8,260,000
(0)
8,480,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,480,000
(-25,000)
7,650,000
(-20,000)
Nguyên liệu 99.99 7,420,000
(-20,000)
7,525,000
(-20,000)
Nguyên liệu 99.9 7,410,000
(-20,000)
7,515,000
(-20,000)
Nữ trang 99.99 7,345,000
(-25,000)
7,575,000
(-20,000)
Nữ trang 99.9 7,335,000
(-25,000)
7,565,000
(-20,000)
Nữ trang 99 7,265,000
(-25,000)
7,530,000
(-20,000)
Giá Nguyên Liệu 18K 5,200,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 16K 4,760,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 15K 4,791,000
(-25,000)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 14K 3,990,000
(0)
0
(0)
Giá Nguyên Liệu 10K 3,448,000
(0)
0
(0)
Nguồn: Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI
Lần cuối thay đổi: 08:49 27/04/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 13:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 13:00 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 13:00 27/04/2024 <<Chi tiết>>