(GMT+7)   

Giá vàng DOJI

Cập nhật mới nhất lúc: 18:05 27/07/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hà Nội SJC 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
AVPL 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,580,000
(+20,000)
7,705,000
(+20,000)
Nữ trang 99.99 7,455,000
(+20,000)
7,650,000
(+20,000)
Nữ trang 99.9 7,445,000
(+20,000)
7,640,000
(+20,000)
Nữ trang 99 7,375,000
(+20,000)
7,605,000
(+20,000)
Hồ Chí Minh SJC 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
AVPL 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,580,000
(+20,000)
7,705,000
(+20,000)
Nữ trang 99.99 7,455,000
(+20,000)
7,650,000
(+20,000)
Nữ trang 99.9 7,445,000
(+20,000)
7,640,000
(+20,000)
Nữ trang 99 7,375,000
(+20,000)
7,605,000
(+20,000)
Đà Nẵng SJC 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
AVPL 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,580,000
(+20,000)
7,705,000
(+20,000)
Nữ trang 99.99 7,455,000
(+20,000)
7,650,000
(+20,000)
Nữ trang 99.9 7,445,000
(+20,000)
7,640,000
(+20,000)
Nữ trang 99 7,375,000
(+20,000)
7,605,000
(+20,000)
Nguồn: Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI
Lần cuối thay đổi: 08:42 27/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 18:10

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 18:05 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 18:05 27/07/2024 <<Chi tiết>>