Cập nhật mới nhất lúc: 01:40 26/05/2022
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | Lịch sử |
---|---|---|---|---|
USD >50$ | 23,050.00 (+40.00) |
23,070.00 (+40.00) |
23,370.00 (+40.00) |
|
USD <50$ | 23,030.00 (+40.00) |
23,070.00 (+40.00) |
23,370.00 (+40.00) |
|
EUR | 24,285.00 (+117.00) |
24,383.00 (+118.00) |
25,600.00 (+220.00) |
|
GBP | 28,431.00 (-62.00) |
28,545.00 (-63.00) |
29,740.00 (+30.00) |
|
JPY | 178.93 (+1.38) |
179.65 (+1.39) |
188.62 (+2.05) |
|
AUD | 15,967.00 (+23.00) |
16,031.00 (+23.00) |
16,970.00 (+110.00) |
|
CAD | 17,648.00 (-26.00) |
17,772.00 (-27.00) |
18,510.00 (+30.00) |
|
NZD | 14,539.00 (+4.00) |
|||
SGD | - | 16,609.00 (+38.00) |
- | |
CHF | 23,634.00 (+127.00) |
|||
HKD | - | 2,841.00 (+4.00) |
- | |
KRW | 17.67 (-0.19) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 08:00 25/05/2022