(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng An Bình

Cập nhật mới nhất lúc: 17:10 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD (>50$) 23,270.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
USD (<50$) 23,250.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
EUR 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
GBP 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
JPY 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
AUD 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
CAD 16,908.00
(-59.00)
17,027.00
(-60.00)
17,750.00
(-100.00)
NZD 14,269.00
(-90.00)
SGD - 17,267.00
(-51.00)
-
CHF 25,382.00
(-78.00)
HKD - 2,868.00
(-74.00)
-
KRW 17.43
(+0.23)
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 08:00 10/04/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 17:13

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 17:10 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 17:10 27/07/2024 <<Chi tiết>>