(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng An Bình

Cập nhật mới nhất lúc: 18:15 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD (>50$) 23,270.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
USD (<50$) 23,250.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
EUR 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
GBP 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
JPY 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
AUD 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
CAD 16,908.00
(-59.00)
17,027.00
(-60.00)
17,750.00
(-100.00)
NZD 14,269.00
(-90.00)
SGD - 17,267.00
(-51.00)
-
CHF 25,382.00
(-78.00)
HKD - 2,868.00
(-74.00)
-
KRW 17.43
(+0.23)
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 08:00 10/04/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 18:16

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 18:15 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 18:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>