(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng An Bình

Cập nhật mới nhất lúc: 23:05 29/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD (>50$) 23,270.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
USD (<50$) 23,250.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
EUR 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
GBP 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
JPY 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
AUD 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
CAD 16,908.00
(-59.00)
17,027.00
(-60.00)
17,750.00
(-100.00)
NZD 14,269.00
(-90.00)
SGD - 17,267.00
(-51.00)
-
CHF 25,382.00
(-78.00)
HKD - 2,868.00
(-74.00)
-
KRW 17.43
(+0.23)
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 08:00 10/04/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,853.60 -10.70 (--0.57%)
29/09/2023 12:04

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.89 (-0.82) -0.89%
Brent 95.31 (-0.07) -0.07%
Cập nhật: 23:05 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:05 29/09/2023 <<Chi tiết>>