Cập nhật mới nhất lúc: 11:10 07/02/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | Lịch sử |
---|---|---|---|---|
USD (>50$) | 23,320.00 (+40.00) |
23,340.00 (+40.00) |
23,840.00 (+40.00) |
|
USD (<50$) | 23,300.00 (+40.00) |
23,340.00 (+40.00) |
23,840.00 (+40.00) |
|
EUR | 24,566.00 (-170.00) |
24,664.00 (-172.00) |
25,950.00 (-120.00) |
|
GBP | 27,565.00 (-68.00) |
27,676.00 (-68.00) |
28,990.00 (+160.00) |
|
JPY | 171.83 (-1.97) |
172.52 (-1.98) |
184.59 (+2.06) |
|
AUD | 15,761.00 (-4.00) |
15,824.00 (-5.00) |
16,640.00 (-40.00) |
|
CAD | 16,999.00 (-39.00) |
17,119.00 (-39.00) |
17,930.00 (+30.00) |
|
NZD | 14,494.00 (+46.00) |
|||
SGD | - | 17,330.00 (-28.00) |
- | |
CHF | 24,036.00 (-769.00) |
|||
HKD | - | 2,847.00 (-23.00) |
- | |
KRW | 18.00 (-0.63) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 08:00 07/02/2023