(GMT+7)   

Giá vàng PNJ

Cập nhật mới nhất lúc: 18:40 27/04/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
PNJ 73,800,000
(0)
75,600,000
(0)
SJC 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
PNJ 73,800,000
(0)
75,600,000
(0)
SJC 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
Hồ Chí Minh PNJ 73,800,000
(0)
75,600,000
(0)
SJC 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
Hà Nội PNJ 73,800,000
(0)
75,600,000
(0)
SJC 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
Đà Nẵng PNJ 73,800,000
(0)
75,600,000
(0)
SJC 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73,800,000
(0)
75,500,000
(0)
Nữ trang 24K 73,700,000
(0)
74,500,000
(0)
Nữ trang 18K 54,630,000
(0)
56,030,000
(0)
Nữ trang 14K 42,330,000
(0)
43,730,000
(0)
Nữ trang 10K 29,740,000
(0)
31,140,000
(0)
Miền Tây PNJ 73,800,000
(0)
75,600,000
(0)
SJC 83,000,000
(0)
85,200,000
(0)
Nguồn: Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận
Lần cuối thay đổi: 08:11 27/04/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 18:45

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 18:40 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 18:40 27/04/2024 <<Chi tiết>>