(GMT+7)   

Giá vàng PNJ

Cập nhật mới nhất lúc: 16:50 27/07/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
PNJ 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
SJC 77,500,000
(0)
79,500,000
(0)
PNJ 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
SJC 77,500,000
(0)
79,500,000
(0)
Hồ Chí Minh PNJ 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
SJC 77,500,000
(0)
79,500,000
(0)
Hà Nội PNJ 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
SJC 77,500,000
(0)
79,500,000
(0)
Đà Nẵng PNJ 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
SJC 77,500,000
(0)
79,500,000
(0)
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
Nữ trang 24K 75,500,000
(+300,000)
76,300,000
(+300,000)
Nữ trang 18K 55,980,000
(+230,000)
57,380,000
(+230,000)
Nữ trang 14K 43,390,000
(+180,000)
44,790,000
(+180,000)
Nữ trang 10K 30,490,000
(+120,000)
31,890,000
(+120,000)
Miền Tây PNJ 75,600,000
(+250,000)
77,060,000
(+200,000)
SJC 77,500,000
(0)
79,500,000
(0)
Nguồn: Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận
Lần cuối thay đổi: 09:02 27/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:55

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:50 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:50 27/07/2024 <<Chi tiết>>