(GMT+7)   

Giá vàng PNJ

Cập nhật mới nhất lúc: 23:30 29/09/2023
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hồ Chí Minh PNJ 56,300,000
(-200,000)
57,300,000
(-200,000)
SJC 68,100,000
(0)
68,800,000
(0)
Hà Nội PNJ 56,300,000
(-200,000)
57,300,000
(-200,000)
SJC 68,100,000
(0)
68,800,000
(0)
Đà Nẵng PNJ 56,300,000
(-200,000)
57,300,000
(-200,000)
SJC 68,100,000
(0)
68,800,000
(0)
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 56,300,000
(-200,000)
57,250,000
(-250,000)
Nữ trang 24K 56,200,000
(-200,000)
57,000,000
(-200,000)
Nữ trang 18K 41,500,000
(-150,000)
42,900,000
(-150,000)
Nữ trang 14K 32,100,000
(-110,000)
33,500,000
(-110,000)
Nữ trang 10K 22,460,000
(-90,000)
23,860,000
(-90,000)
Miền Tây PNJ 56,300,000
(-200,000)
57,300,000
(-200,000)
SJC 68,100,000
(0)
68,800,000
(0)
Nguồn: Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận
Lần cuối thay đổi: 08:27 29/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,854.90 -9.40 (--0.50%)
29/09/2023 12:30

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.50 (-0.21) -0.23%
Brent 95.43 (+0.05) +0.05%
Cập nhật: 23:30 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:30 29/09/2023 <<Chi tiết>>