(GMT+7)   

Lãi suất Ngân hàng Nông nghiệp Agribank

Cập nhật mới nhất lúc: 16:20 27/07/2024
Đơn vị: %/năm
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 1.6% 0% 0%
2 Tháng 1.6% 0% 0%
3 Tháng 1.9% 0% 0%
4 Tháng 1.9% 0% 0%
5 Tháng 1.9% 0% 0%
6 Tháng 3.0% 0% 0%
7 Tháng 3.0% 0% 0%
8 Tháng 3.0% 0% 0%
9 Tháng 3.0% 0% 0%
10 Tháng 3.0% 0% 0%
11 Tháng 3.0% 0% 0%
12 Tháng 4.7% 0% 0%
13 Tháng 4.7% 0% 0%
15 Tháng 4.7% 0% 0%
18 Tháng 4.7% 0% 0%
24 Tháng 4.7% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%

KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 1.6% 0% 0%
2 Tháng 1.6% 0% 0%
3 Tháng 1.9% 0% 0%
4 Tháng 1.9% 0% 0%
5 Tháng 1.9% 0% 0%
6 Tháng 2.9% 0% 0%
7 Tháng 2.9% 0% 0%
8 Tháng 2.9% 0% 0%
9 Tháng 2.9% 0% 0%
10 Tháng 2.9% 0% 0%
11 Tháng 2.9% 0% 0%
12 Tháng 4.2% 0% 0%
13 Tháng 4.2% 0% 0%
15 Tháng 4.2% 0% 0%
18 Tháng 4.2% 0% 0%
24 Tháng 4.2% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%
Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp AgriBank

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:20

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:15 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:15 27/07/2024 <<Chi tiết>>