(GMT+7)   

Lãi suất Ngân hàng Nông nghiệp Agribank

Cập nhật mới nhất lúc: 23:40 29/09/2023
Đơn vị: %/năm
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 3.0% 0% 0%
2 Tháng 3.0% 0% 0%
3 Tháng 3.5% 0% 0%
4 Tháng 3.5% 0% 0%
5 Tháng 3.5% 0% 0%
6 Tháng 4.5% 0% 0%
7 Tháng 4.5% 0% 0%
8 Tháng 4.5% 0% 0%
9 Tháng 4.5% 0% 0%
10 Tháng 4.5% 0% 0%
11 Tháng 4.5% 0% 0%
12 Tháng 5.5% 0% 0%
13 Tháng 5.5% 0% 0%
15 Tháng 5.5% 0% 0%
18 Tháng 5.5% 0% 0%
24 Tháng 5.5% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%

KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.3% 0% 0%
1 Tháng 2.7% 0% 0%
2 Tháng 2.7% 0% 0%
3 Tháng 3.3% 0% 0%
4 Tháng 3.3% 0% 0%
5 Tháng 3.3% 0% 0%
6 Tháng 4.3% 0% 0%
7 Tháng 4.3% 0% 0%
8 Tháng 4.3% 0% 0%
9 Tháng 4.3% 0% 0%
10 Tháng 4.3% 0% 0%
11 Tháng 4.3% 0% 0%
12 Tháng 4.9% 0% 0%
13 Tháng 4.9% 0% 0%
15 Tháng 4.9% 0% 0%
18 Tháng 4.9% 0% 0%
24 Tháng 4.9% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.3% 0% 0%
Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp AgriBank

Vàng thế giới (USD/oz)

1,855.00 -9.30 (--0.50%)
29/09/2023 12:38

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.45 (-0.26) -0.28%
Brent 95.44 (+0.06) +0.06%
Cập nhật: 23:40 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:40 29/09/2023 <<Chi tiết>>