(GMT+7)   

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu

Cập nhật mới nhất lúc: 17:15 27/04/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng VRTL 999.9 (24k) 7,458,000
(-10,000)
7,618,000
(-10,000)
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 7,458,000
(-10,000)
7,618,000
(-10,000)
Vàng BTMC Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k) 7,390,000
(-10,000)
7,590,000
(-10,000)
Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k) 7,380,000
(-10,000)
7,580,000
(-10,000)
Vàng HTBT Vàng nguyên liệu 999.9 (24k) 7,330,000
(-10,000)
Liên hệ
Vàng SJC Vàng miếng SJC 999.9 (24k) 8,325,000
(0)
8,510,000
(-5,000)
Quà Mừng Vàng Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) 7,458,000
(-10,000)
7,618,000
(-10,000)
Nguồn: Công ty Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu
Lần cuối thay đổi: 15:44 27/04/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 17:18

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 17:15 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 17:15 27/04/2024 <<Chi tiết>>