(GMT+7)   

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu

Cập nhật mới nhất lúc: 18:20 27/07/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng VRTL 999.9 (24k) 7,588,000
(+30,000)
7,708,000
(+20,000)
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 7,588,000
(+30,000)
7,708,000
(+20,000)
Vàng BTMC Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k) 7,505,000
(+30,000)
7,695,000
(+30,000)
Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k) 7,495,000
(+30,000)
7,685,000
(+30,000)
Vàng HTBT Vàng nguyên liệu 999.9 (24k) 7,445,000
(+30,000)
Liên hệ
Vàng SJC Vàng miếng SJC 999.9 (24k) 7,750,000
(0)
7,950,000
(0)
Quà Mừng Vàng Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) 7,588,000
(+30,000)
7,708,000
(+20,000)
Nguồn: Công ty Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu
Lần cuối thay đổi: 08:58 27/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 18:22

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 18:20 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 18:20 27/07/2024 <<Chi tiết>>