(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng BIDV

Cập nhật mới nhất lúc: 16:40 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 24,230.00
(+30.00)
24,230.00
(+30.00)
24,530.00
(+30.00)
USD(1-2-5) 24,010.00
(+30.00)
- -
USD(10-20) 24,010.00
(+30.00)
- -
GBP 30,292.00
(-65.00)
30,475.00
(-65.00)
31,432.00
(-60.00)
HKD 3,053.00
(+1.00)
3,074.00
(0)
3,162.00
(0)
CHF 27,987.00
(-114.00)
28,156.00
(-114.00)
29,036.00
(-105.00)
JPY 164.35
(-0.80)
165.35
(-0.80)
173.00
(-0.85)
THB 664.67
(-2.98)
671.38
(-3.01)
717.17
(-3.23)
AUD 16,010.00
(-4.00)
16,107.00
(-4.00)
16,567.00
(+6.00)
CAD 17,836.00
(-13.00)
17,944.00
(-13.00)
18,485.00
(-13.00)
SGD 17,925.00
(-19.00)
18,034.00
(-18.00)
18,542.00
(-23.00)
SEK - 2,342.00
(+4.00)
2,419.00
(+2.00)
LAK - 0.90
(0)
1.25
(0)
DKK - 3,516.00
(-2.00)
3,632.00
(-2.00)
NOK - 2,315.00
(+8.00)
2,393.00
(+9.00)
CNY - 3,363.00
(-3.00)
3,454.00
(-2.00)
RUB - 246.00
(+5.00)
315.00
(+5.00)
NZD 14,934.00
(+11.00)
15,024.00
(+11.00)
15,439.00
(+9.00)
KRW 16.20
(-0.04)
17.90
(-0.04)
19.21
(-0.04)
EUR 26,159.00
(-17.00)
26,229.00
(-18.00)
27,366.00
(-11.00)
TWD 708.13
(-1.42)
- 855.41
(-1.74)
MYR 4,902.20
(-1.30)
- 5,520.95
(+0.82)
SAR - 6,396.68
(+7.75)
6,722.49
(+8.04)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 13:33 10/01/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:41

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:40 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:40 27/07/2024 <<Chi tiết>>