(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng BIDV

Cập nhật mới nhất lúc: 18:55 30/03/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 23,325.00
(-10.00)
23,325.00
(-10.00)
23,625.00
(-10.00)
USD(1-2-5) 23,106.00
(-10.00)
- -
USD(10-20) 23,278.00
(-10.00)
- -
GBP 28,295.00
(-1.00)
28,466.00
(-1.00)
29,539.00
(-10.00)
HKD 2,927.00
(-2.00)
2,948.00
(-1.00)
3,034.00
(-1.00)
CHF 25,026.00
(+90.00)
25,177.00
(+91.00)
25,977.00
(+90.00)
JPY 173.07
(-0.87)
174.12
(-0.87)
182.36
(-0.91)
THB 648.47
(+1.61)
655.02
(+1.63)
715.43
(+1.58)
AUD 15,389.00
(+44.00)
15,482.00
(+45.00)
15,963.00
(+46.00)
CAD 16,960.00
(+66.00)
17,062.00
(+66.00)
17,597.00
(+71.00)
SGD 17,305.00
(+5.00)
17,410.00
(+6.00)
17,916.00
(+11.00)
SEK - 2,218.00
(-10.00)
2,293.00
(-10.00)
LAK - 1.06
(0)
1.47
(0)
DKK - 3,360.00
(+3.00)
3,472.00
(+3.00)
NOK - 2,213.00
(-11.00)
2,288.00
(-11.00)
CNY - 3,356.00
(+3.00)
3,468.00
(+3.00)
RUB - 275.00
(0)
354.00
(-1.00)
NZD 14,363.00
(-33.00)
14,449.00
(-34.00)
14,799.00
(-35.00)
KRW 16.17
(+0.04)
- 18.95
(+0.05)
EUR 24,970.00
(+10.00)
25,037.00
(+10.00)
26,168.00
(+11.00)
TWD 695.90
(-1.55)
- 791.36
(-1.14)
MYR 4,966.63
(-16.78)
- 5,455.34
(-20.28)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 13:37 30/03/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,964.60 -9.20 (--0.47%)
29/03/2023 17:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 73.56 (+0.59) +0.81%
Brent 78.77 (+0.49) +0.63%
Cập nhật: 18:55 30/03/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 23,270.00
(-10.00)
23,640.00
(-10.00)
AUD 15,341.65
(+59.80)
15,995.83
(+62.36)
CNY 3,342.01
(+3.68)
3,485.04
(+3.83)
EUR 24,847.57
(+74.05)
26,238.91
(+78.21)
GBP 28,252.51
(+54.30)
29,457.22
(+56.63)
JPY 172.43
(-0.85)
182.54
(-0.91)
KRW 15.63
(+0.05)
19.04
(+0.05)
SGD 17,228.39
(+15.99)
17,963.03
(+16.69)
Cập nhật: 18:55 30/03/2023 <<Chi tiết>>