(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng BIDV

Cập nhật mới nhất lúc: 00:40 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 24,120.00
(-130.00)
24,120.00
(-130.00)
24,420.00
(-130.00)
USD(1-2-5) 23,901.00
(-128.00)
- -
USD(10-20) 23,901.00
(-128.00)
- -
GBP 29,094.00
(+109.00)
29,270.00
(+110.00)
30,162.00
(+104.00)
HKD 3,035.00
(-17.00)
3,056.00
(-17.00)
3,144.00
(-18.00)
CHF 26,100.00
(+164.00)
26,258.00
(+165.00)
27,076.00
(+181.00)
JPY 159.86
(-0.17)
160.82
(-0.18)
168.14
(-0.19)
THB 636.62
(+1.96)
643.05
(+1.98)
686.55
(+1.79)
AUD 15,414.00
(+171.00)
15,507.00
(+172.00)
15,951.00
(+187.00)
CAD 17,677.00
(-29.00)
17,784.00
(-28.00)
18,325.00
(-25.00)
SGD 17,459.00
(+31.00)
17,564.00
(+31.00)
18,060.00
(+34.00)
SEK - 2,201.00
(+27.00)
2,274.00
(+28.00)
LAK - 0.91
(-0.02)
1.26
(-0.02)
DKK - 3,396.00
(+15.00)
3,508.00
(+16.00)
NOK - 2,245.00
(+9.00)
2,320.00
(+10.00)
CNY - 3,290.00
(-15.00)
3,379.00
(-14.00)
RUB - 225.00
(-3.00)
289.00
(-4.00)
NZD 14,373.00
(+136.00)
14,460.00
(+137.00)
14,852.00
(+134.00)
KRW 16.00
(+0.04)
- 19.03
(+0.06)
EUR 25,258.00
(+108.00)
25,327.00
(+109.00)
26,449.00
(+122.00)
TWD 682.99
(-0.83)
- 825.09
(-0.95)
MYR 4,842.49
(-6.46)
- 5,455.13
(-4.57)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 15:02 29/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,851.40 -12.90 (--0.69%)
29/09/2023 13:42

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.83 (-0.88) -0.96%
Brent 95.32 (-0.06) -0.06%
Cập nhật: 00:40 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:40 30/09/2023 <<Chi tiết>>