(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SacomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 19:25 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
MYR - 5,350.00
(0)
5,600.00
(0)
-
KHR - 5.67
(0)
5.71
(0)
-
HKD - 2,900.00
(0)
3,160.00
(0)
-
THB - 634.50
(+1.80)
715.00
(+1.80)
-
LAK - 1.07
(+0.02)
1.18
(+0.02)
-
NZD - 14,357.00
(+9.00)
14,769.00
(+8.00)
-
DKK - 3,400.00
(0)
3,660.00
(0)
-
KRW - 16.90
(0)
21.40
(0)
-
TWD - 700.00
(0)
915.00
(0)
-
SEK - 2,200.00
(0)
2,450.00
(0)
-
SGD 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
PHP - 320.00
(0)
550.00
(0)
-
CNY - 3,233.70
(-1.30)
3,319.50
(-1.80)
-
NOK - 2,060.00
(0)
2,290.00
(0)
-
CZK - 980.00
(0)
1,230.00
(0)
-
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Lần cuối cập nhật: 10:10 04/07/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 19:28

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 19:25 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 19:25 27/04/2024 <<Chi tiết>>