(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SacomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 00:55 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
MYR - 5,350.00
(0)
5,600.00
(0)
-
KHR - 5.67
(0)
5.71
(0)
-
HKD - 2,900.00
(0)
3,160.00
(0)
-
THB - 634.50
(+1.80)
715.00
(+1.80)
-
LAK - 1.07
(+0.02)
1.18
(+0.02)
-
NZD - 14,357.00
(+9.00)
14,769.00
(+8.00)
-
DKK - 3,400.00
(0)
3,660.00
(0)
-
KRW - 16.90
(0)
21.40
(0)
-
TWD - 700.00
(0)
915.00
(0)
-
SEK - 2,200.00
(0)
2,450.00
(0)
-
SGD 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
PHP - 320.00
(0)
550.00
(0)
-
CNY - 3,233.70
(-1.30)
3,319.50
(-1.80)
-
NOK - 2,060.00
(0)
2,290.00
(0)
-
CZK - 980.00
(0)
1,230.00
(0)
-
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Lần cuối cập nhật: 10:10 04/07/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.50 -13.80 (--0.74%)
29/09/2023 13:57

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.45 (-1.26) -1.37%
Brent 95.29 (-0.09) -0.09%
Cập nhật: 00:55 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:55 30/09/2023 <<Chi tiết>>