(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SacomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 12:45 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
MYR - 5,350.00
(0)
5,600.00
(0)
-
KHR - 5.67
(0)
5.71
(0)
-
HKD - 2,900.00
(0)
3,160.00
(0)
-
THB - 634.50
(+1.80)
715.00
(+1.80)
-
LAK - 1.07
(+0.02)
1.18
(+0.02)
-
NZD - 14,357.00
(+9.00)
14,769.00
(+8.00)
-
DKK - 3,400.00
(0)
3,660.00
(0)
-
KRW - 16.90
(0)
21.40
(0)
-
TWD - 700.00
(0)
915.00
(0)
-
SEK - 2,200.00
(0)
2,450.00
(0)
-
SGD 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
PHP - 320.00
(0)
550.00
(0)
-
CNY - 3,233.70
(-1.30)
3,319.50
(-1.80)
-
NOK - 2,060.00
(0)
2,290.00
(0)
-
CZK - 980.00
(0)
1,230.00
(0)
-
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Lần cuối cập nhật: 10:10 04/07/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 12:47

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 12:45 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 12:45 27/07/2024 <<Chi tiết>>