(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế VIB

Cập nhật mới nhất lúc: 18:15 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 22,950.00
(-10.00)
22,970.00
(-10.00)
23,170.00
(0)
EUR 26,815.00
(+63.00)
26,923.00
(+64.00)
27,442.00
(+160.00)
JPY 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
AUD 17,211.00
(+21.00)
17,367.00
(+21.00)
17,770.00
(+82.00)
SGD 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
HKD - 2,899.00
(-6.00)
3,097.00
(+4.00)
CHF - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
DKK - 3,583.00
(+5.00)
3,795.00
(+20.00)
GBP 31,349.00
(+49.00)
31,634.00
(+50.00)
32,215.00
(+163.00)
NOK - 2,573.00
(+2.00)
2,813.00
(+12.00)
CAD 18,066.00
(-21.00)
18,212.00
(-21.00)
18,546.00
(+42.00)
IDR - 1.54
(0)
1.61
(+0.01)
INR - 309.00
(0)
322.00
(+1.00)
MXN - 1,064.00
(-2.00)
1,110.00
(+2.00)
NGN - 59.00
(0)
62.00
(0)
PHP - 472.00
(-1.00)
492.00
(+1.00)
ZAR - 1,354.00
(-3.00)
1,412.00
(+2.00)
Nguồn: Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 17:30 02/04/2021

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 18:16

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 18:15 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 18:15 27/07/2024 <<Chi tiết>>