(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế VIB

Cập nhật mới nhất lúc: 18:00 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 22,950.00
(-10.00)
22,970.00
(-10.00)
23,170.00
(0)
EUR 26,815.00
(+63.00)
26,923.00
(+64.00)
27,442.00
(+160.00)
JPY 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
AUD 17,211.00
(+21.00)
17,367.00
(+21.00)
17,770.00
(+82.00)
SGD 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
HKD - 2,899.00
(-6.00)
3,097.00
(+4.00)
CHF - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
DKK - 3,583.00
(+5.00)
3,795.00
(+20.00)
GBP 31,349.00
(+49.00)
31,634.00
(+50.00)
32,215.00
(+163.00)
NOK - 2,573.00
(+2.00)
2,813.00
(+12.00)
CAD 18,066.00
(-21.00)
18,212.00
(-21.00)
18,546.00
(+42.00)
IDR - 1.54
(0)
1.61
(+0.01)
INR - 309.00
(0)
322.00
(+1.00)
MXN - 1,064.00
(-2.00)
1,110.00
(+2.00)
NGN - 59.00
(0)
62.00
(0)
PHP - 472.00
(-1.00)
492.00
(+1.00)
ZAR - 1,354.00
(-3.00)
1,412.00
(+2.00)
Nguồn: Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 17:30 02/04/2021

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 18:04

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 18:00 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 18:00 27/04/2024 <<Chi tiết>>