(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Công thương VietinBank

Cập nhật mới nhất lúc: 16:10 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 16,822.00
(+16.00)
16,842.00
(+16.00)
17,442.00
(+16.00)
CAD 18,307.00
(-9.00)
18,317.00
(-9.00)
19,017.00
(-9.00)
CHF 27,818.00
(+40.00)
27,838.00
(+40.00)
28,788.00
(+40.00)
CNY - 3,424.00
(0)
3,564.00
(0)
DKK - 3,601.00
(+5.00)
3,771.00
(+5.00)
EUR 26,663.00
(+25.00)
26,873.00
(+25.00)
28,163.00
(+25.00)
GBP 31,971.00
(+13.00)
31,981.00
(+13.00)
33,151.00
(+13.00)
HKD 3,120.00
(-1.00)
3,130.00
(-1.00)
3,325.00
(-1.00)
JPY 153.79
(+0.08)
153.94
(+0.08)
163.49
(+0.08)
KRW 16.24
(+0.04)
16.44
(+0.04)
20.24
(+0.04)
LAK - 0.66
(+0.01)
1.36
(+0.01)
NOK - 2,324.00
(-3.00)
2,444.00
(-3.00)
NZD 15,347.00
(+17.00)
15,357.00
(+17.00)
15,937.00
(+17.00)
SEK - 2,348.00
(0)
2,483.00
(0)
SGD 18,271.00
(+9.00)
18,281.00
(+9.00)
19,081.00
(+9.00)
THB 643.52
(+0.38)
683.52
(+0.38)
711.52
(+0.38)
USD 25,115.00
(0)
25,115.00
(0)
25,425.00
(0)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 04:30 06/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 16:11

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 16:10 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 16:10 27/07/2024 <<Chi tiết>>