(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Công thương VietinBank

Cập nhật mới nhất lúc: 20:05 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 16,236.00
(+12.00)
16,256.00
(+12.00)
16,856.00
(+12.00)
CAD 18,226.00
(+10.00)
18,236.00
(+10.00)
18,936.00
(+10.00)
CHF 27,195.00
(-6.00)
27,215.00
(-6.00)
28,165.00
(-6.00)
CNY - 3,427.00
(0)
3,567.00
(0)
DKK - 3,544.00
(+1.00)
3,714.00
(+1.00)
EUR 26,239.00
(+8.00)
26,449.00
(+8.00)
27,739.00
(+8.00)
GBP 31,092.00
(+28.00)
31,102.00
(+28.00)
32,272.00
(+28.00)
HKD 3,107.00
(0)
3,117.00
(0)
3,312.00
(0)
JPY 155.83
(-0.71)
155.98
(-0.71)
165.53
(-0.71)
KRW 16.19
(-0.01)
16.39
(-0.01)
20.19
(-0.01)
LAK - 0.69
(0)
1.39
(0)
NOK - 2,215.00
(-3.00)
2,335.00
(-3.00)
NZD 14,779.00
(-13.00)
14,789.00
(-13.00)
15,369.00
(-13.00)
SEK - 2,245.00
(+5.00)
2,380.00
(+5.00)
SGD 18,035.00
(-8.00)
18,045.00
(-8.00)
18,845.00
(-8.00)
THB 632.42
(+0.18)
672.42
(+0.18)
700.42
(+0.18)
USD 25,060.00
(0)
25,060.00
(0)
25,458.00
(0)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 04:30 27/04/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 20:09

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 20:05 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 20:05 27/04/2024 <<Chi tiết>>