(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Công thương VietinBank

Cập nhật mới nhất lúc: 23:00 29/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 15,365.00
(+6.00)
15,385.00
(+6.00)
15,985.00
(+6.00)
CAD 17,658.00
(-137.00)
17,668.00
(-137.00)
18,368.00
(-137.00)
CHF 26,057.00
(-74.00)
26,077.00
(-74.00)
27,027.00
(-74.00)
CNY - 3,259.00
(-13.00)
3,399.00
(-13.00)
DKK - 3,357.00
(-12.00)
3,527.00
(-12.00)
EUR 24,850.00
(-82.00)
24,860.00
(-82.00)
26,150.00
(-82.00)
GBP 29,099.00
(-138.00)
29,109.00
(-138.00)
30,279.00
(-138.00)
HKD 2,974.00
(-13.00)
2,984.00
(-13.00)
3,179.00
(-13.00)
JPY 158.53
(-0.77)
158.68
(-0.77)
168.23
(-0.77)
KRW 15.85
(-0.04)
16.05
(-0.04)
19.85
(-0.04)
LAK - 0.70
(0)
1.40
(0)
NOK - 2,199.00
(0)
2,319.00
(0)
NZD 14,346.00
(+43.00)
14,356.00
(+43.00)
14,936.00
(+43.00)
SEK - 2,155.00
(-3.00)
2,290.00
(-3.00)
SGD 17,240.00
(-71.00)
17,250.00
(-71.00)
18,050.00
(-71.00)
THB 611.98
(-1.82)
651.98
(-1.82)
679.98
(-1.82)
USD 24,055.00
(-93.00)
24,095.00
(-93.00)
24,515.00
(-93.00)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 22:30 29/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,853.70 -10.60 (--0.57%)
29/09/2023 12:00

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.91 (-0.80) -0.87%
Brent 95.38 (unch) unch
Cập nhật: 23:00 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:00 29/09/2023 <<Chi tiết>>