(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Tiên Phong

Cập nhật mới nhất lúc: 00:20 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 24,155.00
(+255.00)
24,210.00
(+278.00)
24,590.00
(+270.00)
TWD 681.00
(+6.00)
701.00
(+6.00)
781.00
(+6.00)
THB 654.63
(-2.91)
663.79
(-6.20)
695.46
(-2.49)
SGD 17,423.00
(+169.00)
17,574.00
(+245.00)
18,219.00
(+180.00)
SEK 2,050.00
(+21.00)
2,135.00
(+17.00)
2,253.00
(+22.00)
SAR 6,489.00
(+71.00)
6,476.00
(-62.00)
6,707.00
(+75.00)
RUB 238.00
(+3.00)
242.00
(-43.00)
309.00
(+4.00)
PLN 5,602.00
(+63.00)
5,602.00
(+63.00)
6,017.00
(+67.00)
NZD 14,463.00
(+289.00)
14,493.00
(+474.00)
14,974.00
(+299.00)
NOK 2,131.00
(+11.00)
2,218.00
(+4.00)
2,334.00
(+12.00)
MYR 5,219.00
(+44.00)
5,144.00
(-31.00)
5,432.00
(+47.00)
KWD 80,366.00
(+781.00)
78,638.00
(-147.00)
82,281.00
(+845.00)
KRW 17.23
(+0.14)
17.53
(+0.45)
18.76
(+0.15)
JPY 158.77
(+0.80)
161.94
(+1.43)
170.16
(+0.89)
INR 282.00
(+3.00)
293.00
(+4.00)
302.00
(+3.00)
HUF 59.00
(0)
59.00
(0)
79.00
(0)
HKD 2,909.00
(+41.00)
3,066.00
(+52.00)
3,215.00
(+43.00)
GBP 29,247.00
(-248.00)
29,374.00
(-382.00)
30,528.00
(-229.00)
EUR 25,407.00
(+123.00)
25,534.00
(+111.00)
26,763.00
(+140.00)
DKK 3,440.00
(+30.00)
3,414.00
(+5.00)
3,597.00
(+32.00)
CZK 996.00
(+5.00)
996.00
(+5.00)
1,197.00
(+5.00)
CNY 2,782.00
(+50.00)
3,301.00
(+60.00)
3,438.00
(+51.00)
CHF 26,992.00
(-29.00)
26,469.00
(-225.00)
27,911.00
(-14.00)
CAD 17,685.00
(+469.00)
17,826.00
(+360.00)
18,531.00
(+481.00)
AUD 15,258.00
(+275.00)
15,429.00
(+196.00)
16,074.00
(+285.00)
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
Lần cuối cập nhật: 16:55 22/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,849.60 -14.70 (--0.79%)
29/09/2023 13:20

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.11 (-0.60) -0.65%
Brent 95.37 (-0.01) -0.01%
Cập nhật: 00:20 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:20 30/09/2023 <<Chi tiết>>