Cập nhật mới nhất lúc: 17:40 19/09/2023
Đơn vị: %/năm
Lãi suất tiền gửi ngân hàng
Kỳ hạn | Lãi suất huy động trả lãi sau (%/năm) | ||||||
Khách hàng Cá nhân | Khách hàng Tổ chức (Không bao gồm tổ chức tín dụng) | ||||||
VND | USD | EUR | VND | USD | EUR | ||
Không kỳ hạn | 0,10 | 0,00 | 0,00 | 0,20 | 0,00 | 0,00 | |
Dưới 1 tháng | 0,20 | 0,00 | 0,00 | 0,20 | 0,00 | 0,00 | |
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng | 3,00 | 0,00 | 0,10 | 2,70 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng | 3,00 | 0,00 | 0,10 | 2,70 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng | 3,50 | 0,00 | 0,10 | 3,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng | 3,50 | 0,00 | 0,10 | 3,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng | 3,50 | 0,00 | 0,10 | 3,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,30 | 0,00 | 0,10 | |
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,30 | 0,00 | 0,10 | |
12 tháng | 5,50 | 0,00 | 0,20 | 4,90 | 0,00 | 0,20 | |
Trên 12 tháng đến dưới 18 tháng | 5,50 | 0,00 | 0,20 | 4,90 | 0,00 | 0,20 | |
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng | 5,50 | 0,00 | 0,20 | 4,90 | 0,00 | 0,20 | |
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng | 5,50 | 0,00 | 0,20 | 4,90 | 0,00 | 0,20 | |
36 tháng | 5,50 | 0,00 | 0,20 | 4,90 | 0,00 | 0,20 | |
Trên 36 tháng | 5,50 | 0,00 | 0,20 | 4,90 | 0,00 | 0,20 |
Nguồn: Ngân hàng Công thương VietinBank
Ghi chú:
- Lãi suất tiền gửi tại các chi nhánh có thể thấp hơn trần lãi suất huy động của VietinBank đăng trên website https://www.vietinbank.vn/web/home/vn/lai-suat
- Để biết mức lãi suất cụ thể Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/ Phòng Giao dịch VietinBank trên cả nước.
- Hotline: 1900 558 868