Cập nhật mới nhất lúc: 12:45 07/02/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | Lịch sử |
---|---|---|---|---|
USD | 23,300.00 (+20.00) |
23,310.00 (+20.00) |
23,640.00 (+30.00) |
|
EUR | 24,765.00 (-95.00) |
24,784.00 (-96.00) |
25,888.00 (-98.00) |
|
GBP | 27,733.00 (+29.00) |
27,900.00 (+29.00) |
28,613.00 (+29.00) |
|
HKD | 2,932.00 (+3.00) |
2,944.00 (+3.00) |
3,039.00 (+3.00) |
|
CHF | 24,851.00 (+18.00) |
24,951.00 (+18.00) |
25,684.00 (+18.00) |
|
JPY | 174.39 (-0.02) |
174.59 (-0.02) |
181.87 (-0.02) |
|
AUD | 15,817.00 (-35.00) |
15,881.00 (-35.00) |
16,487.00 (-35.00) |
|
SGD | 17,403.00 (-1.00) |
17,473.00 (-1.00) |
17,912.00 (-2.00) |
|
THB | 673.00 (-2.00) |
676.00 (-2.00) |
718.00 (-2.00) |
|
CAD | 17,184.00 (-26.00) |
17,253.00 (-26.00) |
17,685.00 (-26.00) |
|
NZD | 0.00 | 14,567.00 (+3.00) |
15,085.00 (+3.00) |
|
KRW | 0.00 | 17.86 (-0.09) |
19.59 (-0.11) |
Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:29 07/02/2023