(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Nông nghiệp Agribank

Cập nhật mới nhất lúc: 17:20 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 25,140.00
(-40.00)
25,150.00
(-48.00)
25,450.00
(-28.00)
EUR 26,949.00
(0)
27,057.00
(0)
28,166.00
(-25.00)
GBP 31,878.00
(-141.00)
32,070.00
(-142.00)
33,039.00
(-143.00)
HKD 3,180.00
(-2.00)
3,193.00
(-2.00)
3,296.00
(-3.00)
CHF 28,182.00
(+66.00)
28,295.00
(+66.00)
29,180.00
(+71.00)
JPY 160.41
(-0.97)
161.05
(-0.98)
168.49
(-1.28)
AUD 16,271.00
(-67.00)
16,336.00
(-68.00)
16,830.00
(-68.00)
SGD 18,500.00
(-22.00)
18,574.00
(-22.00)
19,121.00
(-22.00)
THB 681.00
(-4.00)
684.00
(-4.00)
712.00
(-4.00)
CAD 17,991.00
(-30.00)
18,063.00
(-30.00)
18,586.00
(-31.00)
NZD 14,671.00
(-85.00)
15,163.00
(-87.00)
KRW 17.51
(-0.03)
19.11
(-0.04)
DKK 3,616.00
(0)
3,749.00
(0)
SEK 2,295.00
(-13.00)
2,383.00
(-14.00)
NOK 2,252.00
(-3.00)
2,340.00
(-3.00)
Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 08:30 26/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 17:24

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 17:20 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 17:20 27/07/2024 <<Chi tiết>>