(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á

Cập nhật mới nhất lúc: 19:15 30/03/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,340.00
(-10.00)
23,340.00
(-10.00)
23,670.00
(-10.00)
23,620.00
(-10.00)
AUD 15,510.00
(+80.00)
15,600.00
(+80.00)
15,970.00
(+100.00)
15,930.00
(+100.00)
CAD 17,070.00
(+60.00)
17,170.00
(+60.00)
17,570.00
(+80.00)
17,530.00
(+80.00)
CHF 22,610.00
(0)
25,340.00
(+10.00)
23,080.00
(0)
25,900.00
(+40.00)
EUR 25,150.00
(+20.00)
25,260.00
(+20.00)
25,840.00
(+50.00)
25,790.00
(+50.00)
GBP 28,590.00
(+10.00)
28,720.00
(+10.00)
29,370.00
(+50.00)
29,320.00
(+50.00)
HKD 2,410.00
(0)
2,900.00
(0)
2,920.00
(0)
3,030.00
(0)
JPY 171.90
(-1.20)
175.30
(-1.30)
179.40
(-1.20)
178.90
(-1.20)
NZD - 14,510.00
(0)
- 14,950.00
(+10.00)
SGD 17,350.00
(-10.00)
17,500.00
(-10.00)
17,890.00
(+20.00)
17,870.00
(+20.00)
THB 610.00
(-10.00)
670.00
(0)
700.00
(0)
690.00
(0)
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Đông Á
Lần cuối cập nhật: 16:20 30/03/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,964.60 -9.20 (--0.47%)
29/03/2023 17:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 73.60 (+0.63) +0.86%
Brent 78.80 (+0.52) +0.66%
Cập nhật: 19:15 30/03/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 23,270.00
(-10.00)
23,640.00
(-10.00)
AUD 15,341.65
(+59.80)
15,995.83
(+62.36)
CNY 3,342.01
(+3.68)
3,485.04
(+3.83)
EUR 24,847.57
(+74.05)
26,238.91
(+78.21)
GBP 28,252.51
(+54.30)
29,457.22
(+56.63)
JPY 172.43
(-0.85)
182.54
(-0.91)
KRW 15.63
(+0.05)
19.04
(+0.05)
SGD 17,228.39
(+15.99)
17,963.03
(+16.69)
Cập nhật: 19:15 30/03/2023 <<Chi tiết>>