(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á

Cập nhật mới nhất lúc: 22:25 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 24,130.00
(+40.00)
24,130.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
AUD 15,770.00
(+110.00)
15,860.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
CAD 17,630.00
(+60.00)
17,740.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
CHF - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
EUR 25,800.00
(+70.00)
25,920.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
GBP 30,120.00
(+150.00)
30,250.00
(+140.00)
30,950.00
(+160.00)
30,900.00
(+160.00)
HKD - 2,900.00
(0)
- 3,160.00
(+10.00)
JPY 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
NZD - 14,810.00
(+130.00)
- 15,260.00
(+140.00)
SGD 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
THB 610.00
(0)
670.00
(+10.00)
700.00
(0)
690.00
(0)
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Đông Á
Lần cuối cập nhật: 14:40 12/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 22:27

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 22:25 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 22:25 27/07/2024 <<Chi tiết>>