(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á

Cập nhật mới nhất lúc: 01:05 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 24,150.00
(-100.00)
24,150.00
(-100.00)
24,450.00
(-100.00)
24,450.00
(-100.00)
AUD 15,520.00
(+200.00)
15,610.00
(+200.00)
15,920.00
(+190.00)
15,920.00
(+190.00)
CAD 17,810.00
(-10.00)
17,920.00
(-10.00)
18,270.00
(-20.00)
18,270.00
(-20.00)
CHF 22,610.00
(0)
26,450.00
(+200.00)
23,080.00
(0)
26,980.00
(+170.00)
EUR 25,440.00
(+150.00)
25,550.00
(+140.00)
26,040.00
(+120.00)
26,040.00
(+120.00)
GBP 29,360.00
(+130.00)
29,490.00
(+130.00)
30,120.00
(+120.00)
30,070.00
(+120.00)
HKD 2,410.00
(0)
2,900.00
(0)
3,060.00
(0)
3,150.00
(-10.00)
JPY 158.70
(-0.10)
161.90
(0)
165.50
(-0.20)
165.00
(-0.20)
NZD - 14,520.00
(+150.00)
- 14,940.00
(+140.00)
SGD 17,530.00
(+50.00)
17,690.00
(+50.00)
18,040.00
(+50.00)
18,040.00
(+50.00)
THB 600.00
(0)
650.00
(0)
680.00
(0)
670.00
(0)
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Đông Á
Lần cuối cập nhật: 22:05 29/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,849.10 -15.20 (--0.82%)
29/09/2023 14:05

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 90.52 (-1.19) -1.30%
Brent 95.27 (-0.11) -0.12%
Cập nhật: 01:05 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 01:05 30/09/2023 <<Chi tiết>>