(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á

Cập nhật mới nhất lúc: 16:00 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 24,130.00
(+40.00)
24,130.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
AUD 15,770.00
(+110.00)
15,860.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
CAD 17,630.00
(+60.00)
17,740.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
CHF - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
EUR 25,800.00
(+70.00)
25,920.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
GBP 30,120.00
(+150.00)
30,250.00
(+140.00)
30,950.00
(+160.00)
30,900.00
(+160.00)
HKD - 2,900.00
(0)
- 3,160.00
(+10.00)
JPY 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
NZD - 14,810.00
(+130.00)
- 15,260.00
(+140.00)
SGD 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
THB 610.00
(0)
670.00
(+10.00)
700.00
(0)
690.00
(0)
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Đông Á
Lần cuối cập nhật: 14:40 12/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 16:04

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 16:00 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 16:00 27/04/2024 <<Chi tiết>>