Cập nhật mới nhất lúc: 12:20 07/02/2023
Đơn vị: Đồng/Lượng
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 51,400,000 (-100,000) |
54,100,000 (-100,000) |
ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 51,400,000 | 54,100,000 | |
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XBJ | 50,000,000 (0) |
55,000,000 (0) |
XAU | 66,400,000 (-100,000) |
67,100,000 (-200,000) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 65,000,000 (-500,000) |
67,000,000 (0) |
Vietin | Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
|
Đông Á | PNJ_DAB | 54,000,000 (+200,000) |
55,000,000 (+200,000) |
SJC | 66,500,000 (0) |
67,300,000 (0) |
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng