Cập nhật mới nhất lúc: 09:00 08/11/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Ngân hàng | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
ACB | ACB: Giá Vàng KD tại TP.Hồ Chí Minh | 54,850,000 (-150,000) |
57,350,000 (-50,000) |
ACB: Giá Vàng KD tại Miền Nam (từ Ninh Thuận đến Cà | 54,850,000 | 57,350,000 | |
Đông Á | PNJ_DAB | 60,500,000 (+750,000) |
61,700,000 (+750,000) |
SJC | 71,400,000 (+750,000) |
72,300,000 (+850,000) |
|
Exim | Vàng miếng SJC 99,99 - series 2 ký tự | 55,950,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
Vàng miếng SJC 99,99 - series 1 ký tự | 55,810,000 (-150,000) |
56,450,000 (-150,000) |
|
Sacom | XAU | 66,450,000 (+50,000) |
67,050,000 (+50,000) |
XBJ | 52,000,000 (0) |
56,000,000 (0) |
|
Techcom | Tỷ giá vàng | 65,000,000 (-500,000) |
67,000,000 (0) |
Vietin | Vàng miếng SJC 99.99 | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Vàng nhẫn VTG | 57,250,000 (-50,000) |
57,970,000 (-50,000) |
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng