Cập nhật mới nhất lúc: 00:25 24/10/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | Lịch sử |
---|---|---|---|---|
USD | 24,835.00 (0) |
24,855.00 (0) |
25,220.00 (0) |
|
EUR | 27,056.00 (+103.00) |
27,106.00 (+103.00) |
28,214.00 (+101.00) |
|
GBP | 32,056.00 (+145.00) |
32,056.00 (+145.00) |
32,918.00 (+148.00) |
|
CHF | 28,579.00 (+74.00) |
28,629.00 (+74.00) |
29,271.00 (+90.00) |
|
JPY | 166.11 (+1.29) |
166.61 (+1.29) |
173.42 (+1.32) |
|
AUD | 16,377.00 (+93.00) |
16,377.00 (+93.00) |
17,095.00 (+105.00) |
|
CAD | 17,984.00 (+58.00) |
17,984.00 (+58.00) |
18,651.00 (+62.00) |
|
SGD | 18,761.00 (+51.00) |
18,761.00 (+51.00) |
19,432.00 (+60.00) |
|
NZD | 14,763.00 (+93.00) |
14,813.00 (+93.00) |
15,579.00 (+93.00) |
Nguồn: Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Lần cuối cập nhật: 13:33 17/08/2024