Cập nhật mới nhất lúc: 17:10 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | Lịch sử |
---|---|---|---|---|
USD | 25,223.00 (+9.00) |
25,243.00 (+9.00) |
25,457.00 (+4.00) |
|
EUR | 26,926.00 (+154.00) |
26,976.00 (+154.00) |
28,089.00 (+220.00) |
|
GBP | 32,171.00 (+661.00) |
32,171.00 (+661.00) |
33,035.00 (+774.00) |
|
CHF | 28,115.00 (+390.00) |
28,165.00 (+390.00) |
28,784.00 (+432.00) |
|
JPY | 158.70 (-3.78) |
159.20 (-3.78) |
165.95 (-2.79) |
|
AUD | 16,607.00 (+140.00) |
16,607.00 (+140.00) |
17,312.00 (+182.00) |
|
CAD | 18,196.00 (-43.00) |
18,196.00 (-43.00) |
18,857.00 (-43.00) |
|
SGD | 18,587.00 (+36.00) |
18,587.00 (+36.00) |
19,256.00 (+144.00) |
|
NZD | 15,315.00 | 15,365.00 | 16,128.00 |
Nguồn: Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Lần cuối cập nhật: 08:29 13/06/2024