(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng VPBank

Cập nhật mới nhất lúc: 00:10 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 24,120.00
(+240.00)
24,185.00
(+240.00)
24,500.00
(+240.00)
EUR 25,323.00
(+84.00)
25,373.00
(+84.00)
26,459.00
(+80.00)
GBP 29,437.00
(-226.00)
29,437.00
(-226.00)
30,332.00
(-226.00)
CHF 26,533.00
(-170.00)
26,633.00
(-170.00)
27,235.00
(-175.00)
JPY 160.18
(+0.65)
161.18
(+0.65)
167.70
(+0.64)
AUD 15,229.00
(+199.00)
15,229.00
(+199.00)
16,161.00
(+328.00)
CAD 17,683.00
(+431.00)
17,683.00
(+431.00)
18,458.00
(+429.00)
SGD 17,414.00
(+131.00)
17,414.00
(+131.00)
18,193.00
(+128.00)
Nguồn: Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Lần cuối cập nhật: 09:55 22/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.30 -14.00 (--0.75%)
29/09/2023 13:11

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.35 (-0.36) -0.39%
Brent 95.42 (+0.04) +0.04%
Cập nhật: 00:10 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:10 30/09/2023 <<Chi tiết>>