Cập nhật mới nhất lúc: 12:10 07/02/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | Lịch sử |
---|---|---|---|---|
USD | 23,381.00 (+68.00) |
23,401.00 (+68.00) |
23,691.00 (+68.00) |
|
EUR | 24,643.00 (-42.00) |
24,743.00 (-42.00) |
25,928.00 (-42.00) |
|
GBP | 27,970.00 (+84.00) |
27,970.00 (+84.00) |
28,763.00 (+89.00) |
|
CHF | 25,048.00 (+71.00) |
25,148.00 (+71.00) |
25,726.00 (+68.00) |
|
JPY | 173.75 (+0.54) |
174.75 (+0.54) |
181.37 (+0.55) |
|
AUD | 15,942.00 (+92.00) |
15,942.00 (+92.00) |
16,718.00 (+85.00) |
|
CAD | 17,165.00 (+37.00) |
17,165.00 (+37.00) |
17,940.00 (+40.00) |
|
SGD | 17,359.00 (+29.00) |
17,359.00 (+29.00) |
18,144.00 (+37.00) |
Nguồn: Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Lần cuối cập nhật: 10:43 07/02/2023