(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Á Châu ACB

Cập nhật mới nhất lúc: 23:25 29/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD(50,100) 23,200.00
(0)
23,330.00
(0)
23,700.00
(0)
23,620.00
(0)
USD(1,2) 22,800.00
(0)
- - -
USD(5,10,20) 23,100.00
(0)
- - -
JPY 164.89
(-1.31)
165.72
(-1.31)
169.90
(-1.35)
169.90
(-1.35)
EUR 24,730.00
(-139.00)
24,830.00
(-139.00)
25,456.00
(-142.00)
25,456.00
(-142.00)
CHF - 25,575.00
(0)
- 26,220.00
(0)
GBP - 28,887.00
(-185.00)
- 29,615.00
(-190.00)
AUD 15,217.00
(-35.00)
15,317.00
(-34.00)
15,766.00
(-36.00)
15,766.00
(-36.00)
SGD 17,062.00
(-76.00)
17,173.00
(-77.00)
17,607.00
(-78.00)
17,607.00
(-78.00)
CAD 17,172.00
(-19.00)
17,276.00
(-19.00)
17,712.00
(-19.00)
17,712.00
(-19.00)
HKD - - - 3,070.00
(0)
THB - 660.00
(-7.00)
- 690.00
(-8.00)
KRW - 17.85
(0)
- 18.50
(0)
TWD (TaiwanDollar) - - - 785.22
(0)
NZD - 14,021.00
(-116.00)
- 14,432.00
(-119.00)
Nguồn: Ngân hàng Á Châu (ACB)
Lần cuối cập nhật: 08:05 03/06/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,854.00 -10.30 (--0.55%)
29/09/2023 12:23

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.32 (-0.39) -0.43%
Brent 95.38 (unch) unch
Cập nhật: 23:25 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:25 29/09/2023 <<Chi tiết>>