(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng HSBC (Việt Nam)

Cập nhật mới nhất lúc: 16:35 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,949.00
(+561.00)
23,949.00
(+561.00)
24,165.00
(+565.00)
24,165.00
(+565.00)
GBP 29,458.00
(+699.00)
29,730.00
(+706.00)
30,696.00
(+728.00)
30,696.00
(+728.00)
EUR 25,271.00
(+443.00)
25,323.00
(+445.00)
26,251.00
(+460.00)
26,251.00
(+460.00)
JPY 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
AUD 14,946.00
(-417.00)
15,053.00
(-420.00)
15,605.00
(-436.00)
15,605.00
(-436.00)
SGD 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
HKD 299,159.00 301,927.00 311,733.00 311,733.00
CAD 17,191.00
(+49.00)
17,350.00
(+50.00)
17,913.00
(+50.00)
17,913.00
(+50.00)
CHF 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
NZD 13,895.00
(-189.00)
13,895.00
(-189.00)
14,347.00
(-195.00)
14,347.00
(-195.00)
THB 653.00
(-2.00)
653.00
(-2.00)
702.00
(-1.00)
702.00
(-1.00)
Nguồn: Ngân hàng TNHH Một thành viên HSBC (Việt Nam)
Lần cuối cập nhật: 00:00 30/11/-0001

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 16:37

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 16:35 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 16:35 27/04/2024 <<Chi tiết>>