(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng HSBC (Việt Nam)

Cập nhật mới nhất lúc: 18:00 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,949.00
(+561.00)
23,949.00
(+561.00)
24,165.00
(+565.00)
24,165.00
(+565.00)
GBP 29,458.00
(+699.00)
29,730.00
(+706.00)
30,696.00
(+728.00)
30,696.00
(+728.00)
EUR 25,271.00
(+443.00)
25,323.00
(+445.00)
26,251.00
(+460.00)
26,251.00
(+460.00)
JPY 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
AUD 14,946.00
(-417.00)
15,053.00
(-420.00)
15,605.00
(-436.00)
15,605.00
(-436.00)
SGD 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
HKD 299,159.00 301,927.00 311,733.00 311,733.00
CAD 17,191.00
(+49.00)
17,350.00
(+50.00)
17,913.00
(+50.00)
17,913.00
(+50.00)
CHF 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
NZD 13,895.00
(-189.00)
13,895.00
(-189.00)
14,347.00
(-195.00)
14,347.00
(-195.00)
THB 653.00
(-2.00)
653.00
(-2.00)
702.00
(-1.00)
702.00
(-1.00)
Nguồn: Ngân hàng TNHH Một thành viên HSBC (Việt Nam)
Lần cuối cập nhật: 00:00 30/11/-0001

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 18:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 18:00 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 18:00 27/07/2024 <<Chi tiết>>