(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SCB

Cập nhật mới nhất lúc: 16:00 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,950.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[5-20] 23,990.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[50-100] 24,020.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
EUR 25,810.00
(-220.00)
25,810.00
(-300.00)
26,800.00
(-290.00)
26,900.00
(-290.00)
GBP 30,150.00
(-80.00)
30,150.00
(-80.00)
31,170.00
(-80.00)
31,270.00
(-80.00)
JPY 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
CAD 17,560.00
(+140.00)
17,590.00
(+70.00)
18,250.00
(+70.00)
18,350.00
(+70.00)
AUD 15,650.00
(-60.00)
15,740.00
(-60.00)
16,390.00
(-60.00)
16,490.00
(-60.00)
SGD 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
KRW - 18.30
(-0.30)
21.10
(-0.30)
-
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Lần cuối cập nhật: 10:00 05/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 16:03

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 16:00 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 16:00 27/04/2024 <<Chi tiết>>