(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SCB

Cập nhật mới nhất lúc: 11:45 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,950.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[5-20] 23,990.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[50-100] 24,020.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
EUR 25,810.00
(-220.00)
25,810.00
(-300.00)
26,800.00
(-290.00)
26,900.00
(-290.00)
GBP 30,150.00
(-80.00)
30,150.00
(-80.00)
31,170.00
(-80.00)
31,270.00
(-80.00)
JPY 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
CAD 17,560.00
(+140.00)
17,590.00
(+70.00)
18,250.00
(+70.00)
18,350.00
(+70.00)
AUD 15,650.00
(-60.00)
15,740.00
(-60.00)
16,390.00
(-60.00)
16,490.00
(-60.00)
SGD 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
KRW - 18.30
(-0.30)
21.10
(-0.30)
-
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Lần cuối cập nhật: 10:00 05/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 11:50

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 11:45 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 11:45 27/07/2024 <<Chi tiết>>