(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SCB

Cập nhật mới nhất lúc: 23:40 29/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,980.00
(+270.00)
24,130.00
(+260.00)
24,530.00
(+290.00)
24,530.00
(+290.00)
USD[5-20] 24,020.00
(+270.00)
24,130.00
(+260.00)
24,530.00
(+290.00)
24,530.00
(+290.00)
USD[50-100] 24,050.00
(+270.00)
24,130.00
(+260.00)
24,530.00
(+290.00)
24,530.00
(+290.00)
EUR 25,210.00
(+160.00)
25,290.00
(+160.00)
26,730.00
(+200.00)
26,830.00
(+200.00)
GBP 29,150.00
(-140.00)
29,210.00
(-140.00)
30,600.00
(-110.00)
30,700.00
(-110.00)
JPY 160.40
(+1.30)
161.50
(+1.30)
169.30
(+1.50)
170.30
(+1.50)
CAD 17,570.00
(+450.00)
17,670.00
(+450.00)
18,460.00
(+500.00)
18,560.00
(+500.00)
AUD 14,980.00
(+220.00)
15,070.00
(+230.00)
16,200.00
(+270.00)
16,300.00
(+270.00)
SGD 17,360.00
(+170.00)
17,430.00
(+170.00)
18,180.00
(+190.00)
18,380.00
(+190.00)
NZD - 13,830.00
(+250.00)
14,960.00
(+280.00)
-
KRW - 17.50
(+0.20)
21.00
(+0.20)
-
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Lần cuối cập nhật: 08:10 22/09/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

1,854.70 -9.60 (--0.51%)
29/09/2023 12:42

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.47 (-0.24) -0.26%
Brent 95.39 (+0.01) +0.01%
Cập nhật: 23:40 29/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 23:40 29/09/2023 <<Chi tiết>>