(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SCB

Cập nhật mới nhất lúc: 00:25 24/10/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,950.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[5-20] 23,990.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[50-100] 24,020.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
EUR 25,810.00
(-220.00)
25,810.00
(-300.00)
26,800.00
(-290.00)
26,900.00
(-290.00)
GBP 30,150.00
(-80.00)
30,150.00
(-80.00)
31,170.00
(-80.00)
31,270.00
(-80.00)
JPY 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
CAD 17,560.00
(+140.00)
17,590.00
(+70.00)
18,250.00
(+70.00)
18,350.00
(+70.00)
AUD 15,650.00
(-60.00)
15,740.00
(-60.00)
16,390.00
(-60.00)
16,490.00
(-60.00)
SGD 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
KRW - 18.30
(-0.30)
21.10
(-0.30)
-
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Lần cuối cập nhật: 16:00 05/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
24/10/2024 00:28

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 75.03 (-0.82) -1.08%
Brent 78.57 (-0.83) -1.05%
Cập nhật: 00:25 24/10/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 00:25 24/10/2024 <<Chi tiết>>