(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ CHF (Franc Thụy Sĩ)

Tỷ giá CHF tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 12:50 27/07/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,382.00
(-78.00)
27,211.00
(+804.00)
08:00 10/04/2023
ACB - 25,575.00
(0)
- 26,220.00
(0)
08:05 03/06/2023
AgriBank 28,182.00
(+66.00)
28,295.00
(+66.00)
29,180.00
(+71.00)
08:30 26/07/2024
BIDV 27,987.00
(-114.00)
28,156.00
(-114.00)
29,036.00
(-105.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
14:35 11/09/2020
HSBC 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 23,472.00
(-220.00)
23,916.00
(-275.00)
08:30 05/05/2022
SHB 28,046.00
(+376.00)
28,076.00
(+326.00)
28,836.00
(+416.00)
13:45 13/06/2024
Techcom Bank 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 28,494.00
(+523.00)
28,009.00
(+332.00)
29,420.00
(+525.00)
13:49 13/06/2024
VIB - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 27,987.90
(-71.74)
28,270.61
(-72.46)
29,177.73
(-74.81)
08:39 26/07/2024
Vietin Bank 27,818.00
(+40.00)
27,838.00
(+40.00)
28,788.00
(+40.00)
04:30 06/07/2024
VP Bank 28,115.00
(+390.00)
28,165.00
(+390.00)
28,784.00
(+432.00)
08:29 13/06/2024
Đông Á - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,386.10 +22.70 (+0.96)
27/07/2024 12:54

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.16 (-1.12) -1.43%
Brent 81.13 (-1.24) -1.51%
Cập nhật: 12:50 27/07/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091.00
(+1.00)
25,461.00
(+1.00)
AUD 16,132.13
(+60.59)
16,817.95
(+63.16)
CNY 3,426.83
(-5.96)
3,573.05
(-6.21)
EUR 26,754.59
(+22.90)
28,221.75
(+24.14)
GBP 31,694.81
(-41.67)
33,042.23
(-43.47)
JPY 159.31
(-1.79)
168.61
(-1.89)
KRW 15.79
(-0.06)
19.13
(-0.08)
SGD 18,359.90
(-5.04)
19,140.42
(-5.27)
Cập nhật: 12:50 27/07/2024 <<Chi tiết>>