(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ CHF (Franc Thụy Sĩ)

Tỷ giá CHF tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 00:15 30/09/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,382.00
(-78.00)
27,211.00
(+804.00)
08:00 10/04/2023
ACB - 25,575.00
(0)
- 26,220.00
(0)
08:05 03/06/2023
AgriBank 26,169.00
(+108.00)
26,274.00
(+108.00)
26,944.00
(+113.00)
10:00 29/09/2023
BIDV 26,100.00
(+164.00)
26,258.00
(+165.00)
27,076.00
(+181.00)
15:02 29/09/2023
Exim Bank 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
14:35 11/09/2020
HSBC 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 23,472.00
(-220.00)
23,916.00
(-275.00)
08:30 05/05/2022
SHB 26,494.00
(-105.00)
26,584.00
(-105.00)
27,214.00
(-105.00)
16:55 22/09/2023
Techcom Bank 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 26,992.00
(-29.00)
26,469.00
(-225.00)
27,911.00
(-14.00)
16:55 22/09/2023
VIB - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 26,016.28
(+171.16)
26,279.07
(+172.89)
27,124.08
(+178.63)
23:22 29/09/2023
Vietin Bank 26,072.00
(-59.00)
26,092.00
(-59.00)
27,042.00
(-59.00)
23:28 29/09/2023
VP Bank 26,533.00
(-170.00)
26,633.00
(-170.00)
27,235.00
(-175.00)
09:55 22/09/2023
Đông Á 22,610.00
(0)
26,450.00
(+200.00)
23,080.00
(0)
26,980.00
(+170.00)
22:05 29/09/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

1,850.00 -14.30 (--0.77%)
29/09/2023 13:16

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 91.33 (-0.38) -0.41%
Brent 95.40 (+0.02) +0.02%
Cập nhật: 00:15 30/09/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,090.00
(-100.00)
24,460.00
(-100.00)
AUD 15,333.78
(+205.36)
15,986.71
(+214.21)
CNY 3,258.38
(-12.79)
3,397.63
(-13.33)
EUR 25,089.27
(+105.75)
26,466.85
(+111.74)
GBP 28,963.54
(+61.27)
30,196.84
(+64.09)
JPY 158.64
(+0.03)
167.93
(+0.03)
KRW 15.63
(+0.08)
19.04
(+0.09)
SGD 17,386.87
(+54.40)
18,127.21
(+56.83)
Cập nhật: 00:15 30/09/2023 <<Chi tiết>>