(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ CHF (Franc Thụy Sĩ)

Tỷ giá CHF tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 19:30 27/04/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,382.00
(-78.00)
27,211.00
(+804.00)
08:00 10/04/2023
ACB - 25,575.00
(0)
- 26,220.00
(0)
08:05 03/06/2023
AgriBank 27,467.00
(+158.00)
27,577.00
(+158.00)
28,445.00
(+165.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 27,987.00
(-114.00)
28,156.00
(-114.00)
29,036.00
(-105.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
14:35 11/09/2020
HSBC 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 23,472.00
(-220.00)
23,916.00
(-275.00)
08:30 05/05/2022
SHB 27,306.00
(-279.00)
27,386.00
(-289.00)
28,056.00
(-249.00)
19:01 04/04/2024
Techcom Bank 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 27,672.00
(-373.00)
27,085.00
(-541.00)
28,601.00
(-393.00)
19:02 04/04/2024
VIB - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 27,068.64
(-10.12)
27,342.06
(-10.22)
28,241.61
(+11.79)
17:45 26/04/2024
Vietin Bank 27,195.00
(-6.00)
27,215.00
(-6.00)
28,165.00
(-6.00)
04:30 27/04/2024
VP Bank 27,212.00
(-414.00)
27,262.00
(-414.00)
27,831.00
(-433.00)
14:11 04/04/2024
Đông Á - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,337.40 +5.70 (+0.24)
27/04/2024 19:33

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.85 (+0.28) +0.34%
Brent 89.50 (+0.49) +0.55%
Cập nhật: 19:30 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 19:30 27/04/2024 <<Chi tiết>>