(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ CHF (Franc Thụy Sĩ)

Tỷ giá CHF tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 18:45 30/03/2023
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,117.00
(0)
25,979.00
(0)
08:00 30/03/2023
ACB - 25,290.00
(+30.00)
- 25,906.00
(+42.00)
16:35 30/03/2023
AgriBank 25,110.00
(-11.00)
25,211.00
(-11.00)
25,864.00 08:36 30/03/2023
BIDV 25,026.00
(+90.00)
25,177.00
(+91.00)
25,977.00
(+90.00)
13:37 30/03/2023
Exim Bank 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
14:35 11/09/2020
HSBC 25,139.00
(+16.00)
25,139.00
(+16.00)
25,957.00
(+16.00)
25,957.00
(+16.00)
09:18 30/03/2023
Maritime Bank 23,472.00
(-220.00)
23,916.00
(-275.00)
08:30 05/05/2022
SHB 25,171.00
(+14.00)
25,271.00
(+14.00)
25,871.00
(+14.00)
10:10 30/03/2023
Techcom Bank 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 25,598.00
(-10.00)
25,130.00
(+41.00)
26,521.00
(-14.00)
16:45 30/03/2023
VIB - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 24,964.43
(+127.60)
25,216.60
(+128.90)
26,028.94
(+133.07)
15:53 30/03/2023
Vietin Bank 25,135.00
(+139.00)
25,155.00
(+139.00)
26,105.00
(+139.00)
18:30 30/03/2023
VP Bank 25,170.00
(+42.00)
25,270.00
(+42.00)
25,853.00
(+43.00)
11:05 30/03/2023
Đông Á 22,610.00
(0)
25,340.00
(+10.00)
23,080.00
(0)
25,900.00
(+40.00)
16:20 30/03/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

1,964.60 -9.20 (--0.47%)
29/03/2023 17:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 73.52 (+0.55) +0.75%
Brent 78.72 (+0.44) +0.56%
Cập nhật: 18:45 30/03/2023

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 23,270.00
(-10.00)
23,640.00
(-10.00)
AUD 15,341.65
(+59.80)
15,995.83
(+62.36)
CNY 3,342.01
(+3.68)
3,485.04
(+3.83)
EUR 24,847.57
(+74.05)
26,238.91
(+78.21)
GBP 28,252.51
(+54.30)
29,457.22
(+56.63)
JPY 172.43
(-0.85)
182.54
(-0.91)
KRW 15.63
(+0.05)
19.04
(+0.05)
SGD 17,228.39
(+15.99)
17,963.03
(+16.69)
Cập nhật: 18:45 30/03/2023 <<Chi tiết>>