Cập nhật mới nhất lúc: 12:15 06/05/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực |
Loại |
MUA vào |
BÁN ra |
Lịch sử |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L - 10L |
83,700,000 (+200,000) |
85,900,000 (0) |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c, 2c, 5c |
73,200,000 (+100,000) |
74,900,000 (+100,000) |
|
|
73,200,000 (+100,000) |
75,000,000 (+100,000) |
|
Vàng nữ trang 99,99% |
73,100,000 (+100,000) |
74,100,000 (+100,000) |
|
Vàng nữ trang 99% |
71,366,000 (+99,000) |
73,366,000 (+99,000) |
|
Vàng nữ trang 75% |
53,231,000 (+75,000) |
55,731,000 (+75,000) |
|
Vàng nữ trang 58,3% |
40,855,000 (+59,000) |
43,355,000 (+59,000) |
|
Vàng nữ trang 41,7% |
28,553,000 (+42,000) |
31,053,000 (+42,000) |
|
Biên Hòa |
Vàng SJC |
81,800,000 (0) |
83,800,000 (0) |
|
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Cty TNHH MTV Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Lần cuối thay đổi: 11:07 06/05/2024
Giá vàng SJC tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý trong nước.