(GMT+7)   

Giá vàng DOJI

Cập nhật mới nhất lúc: 19:35 08/05/2024
Đơn vị: Đồng/Chỉ
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
Hà Nội SJC 8,520,000
(-10,000)
8,670,000
(-10,000)
AVPL 8,520,000
(-10,000)
8,670,000
(-10,000)
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,385,000
(-10,000)
7,545,000
(-5,000)
Nữ trang 99.99 7,250,000
(-10,000)
7,470,000
(-5,000)
Nữ trang 99.9 7,240,000
(-10,000)
7,460,000
(-5,000)
Nữ trang 99 7,170,000
(-10,000)
7,425,000
(-5,000)
Hồ Chí Minh SJC 8,520,000 8,670,000
AVPL 8,520,000 8,670,000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,385,000 7,545,000
Nữ trang 99.99 7,250,000 7,470,000
Nữ trang 99.9 7,240,000 7,460,000
Nữ trang 99 7,170,000 7,425,000
Đà Nẵng SJC 8,520,000
(-10,000)
8,670,000
(-10,000)
AVPL 8,520,000 8,670,000
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng 7,385,000 7,545,000
Nữ trang 99.99 7,250,000 7,470,000
Nữ trang 99.9 7,240,000 7,460,000
Nữ trang 99 7,170,000 7,425,000
Nguồn: Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI
Lần cuối thay đổi: 17:22 08/05/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,314.90 +1.00 (+0.04)
08/05/2024 19:40

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 77.29 (-1.09) -1.39%
Brent 82.03 (-1.13) -1.36%
Cập nhật: 19:35 08/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131.00
(+6.00)
25,461.00
(+6.00)
AUD 16,314.74
(-81.68)
17,008.22
(-85.14)
CNY 3,446.53
(-0.05)
3,593.57
(-0.05)
EUR 26,605.51
(-37.12)
28,064.32
(-39.16)
GBP 30,934.16
(-136.12)
32,249.04
(-141.91)
JPY 159.17
(-0.28)
168.47
(-0.29)
KRW 16.13
(-0.04)
19.55
(-0.04)
SGD 18,280.07
(-33.81)
19,057.09
(-35.24)
Cập nhật: 19:35 08/05/2024 <<Chi tiết>>