(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng BIDV

Cập nhật mới nhất lúc: 19:35 09/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 24,230.00
(+30.00)
24,230.00
(+30.00)
24,530.00
(+30.00)
USD(1-2-5) 24,010.00
(+30.00)
- -
USD(10-20) 24,010.00
(+30.00)
- -
GBP 30,292.00
(-65.00)
30,475.00
(-65.00)
31,432.00
(-60.00)
HKD 3,053.00
(+1.00)
3,074.00
(0)
3,162.00
(0)
CHF 27,987.00
(-114.00)
28,156.00
(-114.00)
29,036.00
(-105.00)
JPY 164.35
(-0.80)
165.35
(-0.80)
173.00
(-0.85)
THB 664.67
(-2.98)
671.38
(-3.01)
717.17
(-3.23)
AUD 16,010.00
(-4.00)
16,107.00
(-4.00)
16,567.00
(+6.00)
CAD 17,836.00
(-13.00)
17,944.00
(-13.00)
18,485.00
(-13.00)
SGD 17,925.00
(-19.00)
18,034.00
(-18.00)
18,542.00
(-23.00)
SEK - 2,342.00
(+4.00)
2,419.00
(+2.00)
LAK - 0.90
(0)
1.25
(0)
DKK - 3,516.00
(-2.00)
3,632.00
(-2.00)
NOK - 2,315.00
(+8.00)
2,393.00
(+9.00)
CNY - 3,363.00
(-3.00)
3,454.00
(-2.00)
RUB - 246.00
(+5.00)
315.00
(+5.00)
NZD 14,934.00
(+11.00)
15,024.00
(+11.00)
15,439.00
(+9.00)
KRW 16.20
(-0.04)
17.90
(-0.04)
19.21
(-0.04)
EUR 26,159.00
(-17.00)
26,229.00
(-18.00)
27,366.00
(-11.00)
TWD 708.13
(-1.42)
- 855.41
(-1.74)
MYR 4,902.20
(-1.30)
- 5,520.95
(+0.82)
SAR - 6,396.68
(+7.75)
6,722.49
(+8.04)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 13:33 10/01/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,322.60 +15.00 (+0.65)
09/05/2024 19:37

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.51 (+0.52) +0.66%
Brent 84.08 (+0.50) +0.60%
Cập nhật: 19:35 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 19:35 09/05/2024 <<Chi tiết>>