(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á

Cập nhật mới nhất lúc: 02:45 10/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 24,130.00
(+40.00)
24,130.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
AUD 15,770.00
(+110.00)
15,860.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
CAD 17,630.00
(+60.00)
17,740.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
CHF - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
EUR 25,800.00
(+70.00)
25,920.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
GBP 30,120.00
(+150.00)
30,250.00
(+140.00)
30,950.00
(+160.00)
30,900.00
(+160.00)
HKD - 2,900.00
(0)
- 3,160.00
(+10.00)
JPY 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
NZD - 14,810.00
(+130.00)
- 15,260.00
(+140.00)
SGD 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
THB 610.00
(0)
670.00
(+10.00)
700.00
(0)
690.00
(0)
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Đông Á
Lần cuối cập nhật: 14:40 12/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,339.90 +32.30 (+1.40)
10/05/2024 02:46

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.56 (+0.57) +0.72%
Brent 84.15 (+0.57) +0.68%
Cập nhật: 02:45 10/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 02:45 10/05/2024 <<Chi tiết>>