(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SacomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 10:05 09/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
MYR - 5,350.00
(0)
5,600.00
(0)
-
KHR - 5.67
(0)
5.71
(0)
-
HKD - 2,900.00
(0)
3,160.00
(0)
-
THB - 634.50
(+1.80)
715.00
(+1.80)
-
LAK - 1.07
(+0.02)
1.18
(+0.02)
-
NZD - 14,357.00
(+9.00)
14,769.00
(+8.00)
-
DKK - 3,400.00
(0)
3,660.00
(0)
-
KRW - 16.90
(0)
21.40
(0)
-
TWD - 700.00
(0)
915.00
(0)
-
SEK - 2,200.00
(0)
2,450.00
(0)
-
SGD 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
PHP - 320.00
(0)
550.00
(0)
-
CNY - 3,233.70
(-1.30)
3,319.50
(-1.80)
-
NOK - 2,060.00
(0)
2,290.00
(0)
-
CZK - 980.00
(0)
1,230.00
(0)
-
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Lần cuối cập nhật: 10:10 04/07/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,309.70 +2.10 (+0.09)
09/05/2024 10:10

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.44 (+0.45) +0.57%
Brent 83.94 (+0.36) +0.43%
Cập nhật: 10:05 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 10:05 09/05/2024 <<Chi tiết>>