(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SCB

Cập nhật mới nhất lúc: 12:30 09/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,950.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[5-20] 23,990.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
USD[50-100] 24,020.00
(+120.00)
24,120.00
(+110.00)
24,450.00
(+120.00)
24,450.00
(+120.00)
EUR 25,810.00
(-220.00)
25,810.00
(-300.00)
26,800.00
(-290.00)
26,900.00
(-290.00)
GBP 30,150.00
(-80.00)
30,150.00
(-80.00)
31,170.00
(-80.00)
31,270.00
(-80.00)
JPY 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
CAD 17,560.00
(+140.00)
17,590.00
(+70.00)
18,250.00
(+70.00)
18,350.00
(+70.00)
AUD 15,650.00
(-60.00)
15,740.00
(-60.00)
16,390.00
(-60.00)
16,490.00
(-60.00)
SGD 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
KRW - 18.30
(-0.30)
21.10
(-0.30)
-
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Lần cuối cập nhật: 10:00 05/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,317.80 +10.20 (+0.44)
09/05/2024 12:31

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.45 (+0.46) +0.58%
Brent 83.94 (+0.36) +0.43%
Cập nhật: 12:30 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 12:30 09/05/2024 <<Chi tiết>>