(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SHB

Cập nhật mới nhất lúc: 11:15 08/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD cash (Loại<=50USD) 23,373.00
(+197.00)
--- 25,457.00
(+257.00)
USD cash (Loại>50USD) 25,190.00
(+350.00)
--- 25,457.00
(+257.00)
USD (Transfer) --- 25,200.00
(+350.00)
25,457.00
(+297.00)
EUR 27,015.00
(+225.00)
27,015.00
(+225.00)
27,685.00
(+225.00)
JPY 162.13
(+1.18)
163.13
(+1.18)
168.63
(+1.18)
AUD 16,454.00
(+352.00)
16,554.00
(+352.00)
17,034.00
(+352.00)
SGD 18,454.00
(+274.00)
18,554.00
(+274.00)
19,074.00
(+274.00)
GBP 31,413.00
(+250.00)
31,523.00
(+250.00)
32,303.00
(+250.00)
CAD 18,135.00
(+68.00)
18,235.00
(+68.00)
18,873.00
(+68.00)
HKD 3,194.00
(+59.00)
3,224.00
(+59.00)
3,294.00
(+59.00)
CHF 27,670.00
(+364.00)
27,750.00
(+364.00)
28,420.00
(+364.00)
THB 665.00
(+19.00)
677.00
(+9.00)
722.00
(+9.00)
KRW --- 17.26
(+0.17)
21.76
(+0.17)
CNY --- 3,472.00
(+52.00)
3,548.00
(+52.00)
Nguồn: Ngân hàng SHB
Lần cuối cập nhật: 18:50 04/05/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,318.90 +5.00 (+0.22)
08/05/2024 11:20

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 78.08 (-0.30) -0.38%
Brent 82.81 (-0.35) -0.42%
Cập nhật: 11:15 08/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131.00
(+6.00)
25,461.00
(+6.00)
AUD 16,314.74
(-81.68)
17,008.22
(-85.14)
CNY 3,446.53
(-0.05)
3,593.57
(-0.05)
EUR 26,605.51
(-37.12)
28,064.32
(-39.16)
GBP 30,934.16
(-136.12)
32,249.04
(-141.91)
JPY 159.17
(-0.28)
168.47
(-0.29)
KRW 16.13
(-0.04)
19.55
(-0.04)
SGD 18,280.07
(-33.81)
19,057.09
(-35.24)
Cập nhật: 11:15 08/05/2024 <<Chi tiết>>