(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Kỹ thương TechcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 16:50 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 14,427.00
(-351.00)
14,687.00
(-353.00)
15,326.00
(-344.00)
CAD 16,848.00
(-226.00)
17,118.00
(-227.00)
17,753.00
(-212.00)
CHF 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
CNY - 2,940.00
(0)
3,470.00
(0)
EUR 22,840.00
(-174.00)
23,134.00
(-174.00)
24,189.00
(-159.00)
GBP 26,176.00
(-366.00)
26,534.00
(-368.00)
27,491.00
(-353.00)
HKD - 2,942.00
(-3.00)
3,147.00
(-1.00)
JPY 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
KRW - - 19.00
(0)
SGD 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
THB 546.00
(-5.00)
609.00
(-4.00)
662.00
(-4.00)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 13:35 15/10/2022

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 16:51

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 16:50 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 16:50 21/11/2024 <<Chi tiết>>