(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ JPY (Yên Nhật)

Tỷ giá JPY tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 23:20 09/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
182.71
(-1.21)
08:00 10/04/2023
ACB 164.89
(-1.31)
165.72
(-1.31)
169.90
(-1.35)
169.90
(-1.35)
08:05 03/06/2023
AgriBank 160.72
(+1.15)
161.37
(+1.16)
168.89
(+1.24)
08:30 21/03/2024
BIDV 164.35
(-0.80)
165.35
(-0.80)
173.00
(-0.85)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 216.13
(-0.20)
216.78
(-0.20)
220.06
(-0.21)
14:35 11/09/2020
HSBC 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 176.70
(-1.39)
182.26
(-1.44)
08:30 05/05/2022
SCB 161.00
(+0.40)
162.00
(+0.40)
167.90
(+0.40)
168.90
(+0.40)
10:00 05/12/2023
SHB 162.13
(+1.18)
163.13
(+1.18)
168.63
(+1.18)
18:50 04/05/2024
Techcom Bank 155.45
(-1.57)
158.61
(-1.57)
167.90
(-1.47)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 160.21
(+1.37)
162.59
(+1.48)
171.84
(+1.58)
18:54 04/05/2024
VIB 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 158.51
(-0.66)
160.11
(-0.67)
167.77
(-0.70)
08:33 09/05/2024
Vietin Bank 159.17
(-0.15)
159.32
(-0.15)
168.87
(-0.15)
23:01 09/05/2024
VP Bank 162.48
(+0.48)
162.98
(+0.98)
168.74
(+1.48)
09:00 04/05/2024
Đông Á 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,330.20 +22.60 (+0.98)
09/05/2024 23:25

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.23 (+0.24) +0.30%
Brent 83.79 (+0.21) +0.25%
Cập nhật: 23:20 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 23:20 09/05/2024 <<Chi tiết>>