(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng An Bình

Cập nhật mới nhất lúc: 17:00 09/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD (>50$) 23,270.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
USD (<50$) 23,250.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
EUR 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
GBP 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
JPY 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
AUD 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
CAD 16,908.00
(-59.00)
17,027.00
(-60.00)
17,750.00
(-100.00)
NZD 14,269.00
(-90.00)
SGD - 17,267.00
(-51.00)
-
CHF 25,382.00
(-78.00)
HKD - 2,868.00
(-74.00)
-
KRW 17.43
(+0.23)
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 08:00 10/04/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,307.10 -0.50 (--0.02)
09/05/2024 17:03

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.47 (+0.48) +0.61%
Brent 84.01 (+0.43) +0.51%
Cập nhật: 17:00 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 17:00 09/05/2024 <<Chi tiết>>