(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ CHF (Franc Thụy Sĩ)

Tỷ giá CHF tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 00:30 10/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank 25,382.00
(-78.00)
27,211.00
(+804.00)
08:00 10/04/2023
ACB - 25,575.00
(0)
- 26,220.00
(0)
08:05 03/06/2023
AgriBank 27,467.00
(+158.00)
27,577.00
(+158.00)
28,445.00
(+165.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 27,987.00
(-114.00)
28,156.00
(-114.00)
29,036.00
(-105.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 25,211.00
(0)
25,287.00
(0)
25,670.00
(0)
14:35 11/09/2020
HSBC 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 23,472.00
(-220.00)
23,916.00
(-275.00)
08:30 05/05/2022
SHB 27,670.00
(+364.00)
27,750.00
(+364.00)
28,420.00
(+364.00)
18:50 04/05/2024
Techcom Bank 23,386.00
(-221.00)
23,733.00
(-222.00)
24,385.00
(-210.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 27,971.00
(+299.00)
27,677.00
(+592.00)
28,895.00
(+294.00)
18:54 04/05/2024
VIB - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 27,283.29
(+20.21)
27,558.88
(+20.42)
28,442.94
(+21.02)
08:33 09/05/2024
Vietin Bank 27,526.00
(+40.00)
27,546.00
(+40.00)
28,496.00
(+40.00)
23:29 09/05/2024
VP Bank 27,725.00
(+513.00)
27,775.00
(+513.00)
28,352.00
(+521.00)
09:00 04/05/2024
Đông Á - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,332.40 +24.80 (+1.07)
10/05/2024 00:31

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.21 (+0.22) +0.28%
Brent 83.77 (+0.19) +0.23%
Cập nhật: 00:30 10/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 00:30 10/05/2024 <<Chi tiết>>