(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ SGD (Đô la Singapore)

Tỷ giá SGD tại các Ngân hàng mới nhất hôm nay:

Cập nhật mới nhất lúc: 20:20 09/05/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngân hàng Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK NH Cập nhật
AB Bank - 17,267.00
(-51.00)
- 17,947.00
(+16.00)
08:00 10/04/2023
ACB 17,062.00
(-76.00)
17,173.00
(-77.00)
17,607.00
(-78.00)
17,607.00
(-78.00)
08:05 03/06/2023
AgriBank 18,182.00
(+86.00)
18,255.00
(+86.00)
18,799.00
(+90.00)
08:30 21/03/2024
BIDV 17,925.00
(-19.00)
18,034.00
(-18.00)
18,542.00
(-23.00)
13:33 10/01/2024
Exim Bank 16,689.00
(-7.00)
16,839.00
(-7.00)
17,095.00
(-6.00)
14:35 11/09/2020
HSBC 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
00:00 30/11/-0001
Maritime Bank 16,396.00
(+44.00)
17,062.00
(+45.00)
08:30 05/05/2022
Sacom Bank 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
10:10 04/07/2023
SCB 17,770.00
(-40.00)
17,840.00
(-40.00)
18,490.00
(-40.00)
18,710.00
(-40.00)
10:00 05/12/2023
SHB 18,454.00
(+274.00)
18,554.00
(+274.00)
19,074.00
(+274.00)
18:50 04/05/2024
Techcom Bank 16,384.00
(-73.00)
16,652.00
(-74.00)
17,287.00
(-64.00)
08:35 15/10/2022
Tiên Phong Bank 18,305.00
(+297.00)
18,466.00
(+230.00)
19,208.00
(+299.00)
18:54 04/05/2024
VIB 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
17:30 02/04/2021
Vietcom Bank 18,276.04
(-4.03)
18,460.65
(-4.07)
19,052.85
(-4.24)
08:33 09/05/2024
Vietin Bank 18,215.00
(+15.00)
18,225.00
(+15.00)
19,025.00
(+15.00)
20:01 09/05/2024
VP Bank 18,551.00
(+308.00)
18,551.00
(+308.00)
19,112.00
(+303.00)
09:00 04/05/2024
Đông Á 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
14:40 12/12/2023
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,312.60 +5.00 (+0.22)
09/05/2024 20:21

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.27 (+0.28) +0.35%
Brent 83.81 (+0.23) +0.28%
Cập nhật: 20:20 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 20:20 09/05/2024 <<Chi tiết>>